1. Khái niệm cơ bản về 行情
Trong tiếng Trung, 行情 (hángqíng) thường được dịch là “hành trình” hoặc “giá thị trường”. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính, ám chỉ đến tình hình giá cả của một loại hàng hoá hoặc dịch vụ nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ, trong chứng khoán,行情 có thể được dùng để mô tả biến động của giá cổ phiếu hay xu hướng của thị trường.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 行情
2.1. Cấu trúc từ vựng
Từ 行情 được hợp thành từ hai ký tự:
- 行 (háng): có nghĩa là “hành động, thực hiện”.
- 情 (qíng): có nghĩa là “tình hình, tình trạng”.
Kết hợp lại, 行情 diễn tả hành động (hay xu hướng) của một tình huống cụ thể nào đó, thường liên quan đến lĩnh vực thương mại.
2.2. Ngữ pháp
行情 thường được sử dụng như một danh từ trong câu, có thể xuất hiện cùng với các từ chỉ thời gian, địa điểm hoặc trạng thái để tạo ra những câu hoàn chỉnh.
3. Ví dụ minh họa cho từ 行情
3.1. Ví dụ trong thị trường chứng khoán
Trong báo cáo hàng tuần, mọi người thường nói:
本周的 行情 非常波动。
(Tình hình thị trường trong tuần này rất biến động.)
3.2. Ví dụ trong giao dịch hàng hóa
Kinh doanh có thể sử dụng câu:
最近的 行情 不太好。
(Tình hình giá cả gần đây không tốt lắm.)
4. Tóm tắt
Từ 行情 (hángqíng) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa về tình hình và xu hướng của các loại hàng hoá và dịch vụ trên thị trường. Cấu trúc ngữ pháp của nó rất PHONG PHÚ và có thể sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính và kinh doanh.
5. Liên hệ để biết thêm thông tin
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn