DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

行業 (Háng Yè) Là Gì? Giải Nghĩa + Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ứng Dụng Thực Tế

Trong tiếng Đài Loan, 行業 (háng yè) là từ quan trọng chỉ lĩnh vực kinh doanh hoặc ngành nghề cụ thể. Bài viết này sẽ giải thích nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp chi tiết nhất.

1. 行業 (Háng Yè) Nghĩa Là Gì?

Từ 行業 gồm 2 chữ Hán:行業 là gì

  • 行 (háng): Chỉ hành động, lĩnh vực hoạt động
  • 業 (yè): Chỉ nghề nghiệp, sự nghiệp

Khi kết hợp, 行業 mang nghĩa: “ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh hoặc công nghiệp cụ thể”.

Ví Dụ Minh Họa:

“科技行業在台灣發展很快”
(Kējì hángyè zài táiwān fāzhǎn hěn kuài)
→ Ngành công nghệ ở Đài Loan phát triển rất nhanh

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 行業

2.1. Vị Trí Trong Câu

行業 thường đứng:

  • Sau tính từ mô tả: “傳統行業” (ngành truyền thống)
  • Trước động từ: “行業競爭” (cạnh tranh ngành)
  • Kết hợp với 的: “這個行業的特點” (đặc điểm của ngành này)

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

Cụm từ Phiên âm câu ví dụ 行業 Nghĩa
服務行業 fúwù hángyè Ngành dịch vụ
行業標準 hángyè biāozhǔn Tiêu chuẩn ngành ngữ pháp tiếng Đài Loan

3. 10 Câu Ví Dụ Thực Tế Với 行業

  1. “我想進入旅遊行業工作”
    (Wǒ xiǎng jìnrù lǚyóu hángyè gōngzuò)
    → Tôi muốn làm việc trong ngành du lịch
  2. “這個行業需要專業證照”
    (Zhège hángyè xūyào zhuānyè zhèngzhào)
    → Ngành này cần chứng chỉ chuyên môn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo