Trong quá trình học tiếng Trung, từ 衝突 (chōng tú) thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp căng thẳng hoặc văn bản pháp lý. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ “xung đột” trong tiếng Trung.
1. 衝突 (Chōng Tú) Nghĩa Là Gì?
Từ 衝突 (phát âm: chōng tú) mang các nghĩa chính:
- Nghĩa đen: Va chạm vật lý (xe cộ, vật thể)
- Nghĩa bóng: Mâu thuẫn, xung đột (ý kiến, lợi ích)
- Trong tin học: Xung đột dữ liệu (data conflict)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 衝突
2.1. Vai Trò Trong Câu
衝突 thường đóng vai trò:
- Danh từ: 發生衝突 (fāshēng chōngtú) – Xảy ra xung đột
- Động từ: 衝突了 (chōngtú le) – Đã xung đột
2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 文化衝突 (wénhuà chōngtú) – Xung đột văn hóa
- 利益衝突 (lìyì chōngtú) – Xung đột lợi ích
- 避免衝突 (bìmiǎn chōngtú) – Tránh xung đột
3. 20+ Ví Dụ Thực Tế Với Từ 衝突
Ví dụ 1: 兩輛汽車發生了衝突。(Liǎng liàng qìchē fāshēngle chōngtú) – Hai chiếc xe ô tô đã xảy ra va chạm.
Ví dụ 2: 他們的意見有衝突。(Tāmen de yìjiàn yǒu chōngtú) – Ý kiến của họ có xung đột.
4. Phân Biệt 衝突 Với Các Từ Đồng Nghĩa
Từ vựng | Ý nghĩa | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|
矛盾 (máodùn) | Mâu thuẫn nội bộ | Tình huống cá nhân |
爭執 (zhēngzhí) | Tranh cãi | Giao tiếp hàng ngày |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn