Từ “衣服” (yīfu) là một trong những từ vựng cơ bản và quen thuộc trong tiếng Trung, có nghĩa là “quần áo”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh hàng ngày.
Nghĩa của 衣服 (yīfu)
衣服 (yīfu) chỉ chung tất cả các loại quần áo mà con người mặc. Từ này không chỉ biểu thị quần áo nói chung, mà còn có thể ám chỉ các bộ trang phục đặc biệt trong những bối cảnh cụ thể.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của từ 衣服 (yīfu)
Từ “衣服” được cấu thành từ hai phần:
- 衣 (yī): có nghĩa là “quần áo”, biểu thị cho trang phục.
- 服 (fú): có nghĩa là “mặc”, “đồ mặc”, hỗ trợ cho nghĩa chính của từ.
Khi kết hợp lại, “衣服” sẽ có nghĩa là “quần áo”. Cấu trúc này có thể được phân loại là danh từ trong tiếng Trung.
Cách sử dụng 衣服 trong câu
Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng từ “衣服” trong ngữ cảnh khác nhau:
- 他正在买衣服。 (Tā zhèng zài mǎi yīfu.)
=> Anh ấy đang mua quần áo. - 我今天穿了新衣服。 (Wǒ jīntiān chuānle xīn yīfu.)
=> Hôm nay tôi mặc đồ mới. - 她的衣服很漂亮。 (Tā de yīfu hěn piàoliang.)
=> Quần áo của cô ấy rất đẹp.
Các từ vựng liên quan đến 衣服
Để mở rộng thêm vốn từ vựng của bạn, dưới đây là một số từ vựng liên quan:
- 鞋子 (xiézi): giày dép
- 帽子 (màozi): mũ
- 裙子 (qúnzi): váy
Kết luận
Từ “衣服” (yīfu) không chỉ đơn thuần là “quần áo”, mà còn mang đến một bức tranh đa chiều về văn hóa và thẩm mỹ trong việc mặc đẹp của người Trung Quốc. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn