衣襟 (yī jīn) Là Gì?
衣襟 (yī jīn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “mảnh vải che phần ngực” hoặc “cổ áo”. Nó thường được dùng để chỉ phần vải phía trước của áo hoặc những loại trang phục có cấu trúc tương tự. Từ này mang ý nghĩa không chỉ về vật chất mà còn có liên quan đến biểu tượng của phong cách và văn hóa trong trang phục.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 衣襟
Phân Tích Cấu Trúc
衣襟 được tạo thành từ hai thành phần:
- 衣 (yī): có nghĩa là “áo” hoặc “vải.”
- 襟 (jīn): có nghĩa là “cổ áo” hoặc “phần phía trước áo.”
Các thành phần này kết hợp lại để tạo thành từ chỉ phần áo mà chúng ta thường thấy trong các trang phục truyền thống cũng như hiện đại.
Ngữ Pháp Cơ Bản
衣襟 thường được sử dụng như một danh từ trong câu. Người nói có thể kết hợp từ này với các tính từ hoặc động từ khác để mô tả vẻ đẹp, sự thoải mái hay hình thức của trang phục.
Đặt Câu Và Ví Dụ Sử Dụng 衣襟
Ví Dụ Câu 1
我喜欢这件衣服的衣襟。
(Wǒ xǐhuān zhè jiàn yīfú de yī jīn.)
Ý nghĩa: “Tôi thích cổ áo của chiếc áo này.”
Ví Dụ Câu 2
她的裙子有一个漂亮的衣襟。
(Tā de qúnzi yǒu yīgè piàoliang de yī jīn.)
Ý nghĩa: “Chiếc váy của cô ấy có một phần cổ áo đẹp.”
Ví Dụ Câu 3
这件传统服装的衣襟非常独特。
(Zhè jiàn chuántǒng fúzhuāng de yī jīn fēicháng dútè.)
Ý nghĩa: “Phần cổ áo của bộ trang phục truyền thống này rất đặc biệt.”
Kết Luận
衣襟 (yī jīn) không chỉ đơn thuần là một phần của trang phục mà còn thể hiện yếu tố văn hóa, thẩm mỹ trong cách người Trung Quốc chăm chút cho trang phục của mình. Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ góp phần giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn