DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

补助 (bǔzhù) là gì? Tìm hiểu cấu trúc và ví dụ sử dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá từ 补助 (bǔzhù) – một từ rất phổ biến trong tiếng Trung. Chúng ta sẽ hiểu rõ về nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ minh họa.

1. 补助 (bǔzhù) là gì?

Từ 补助 (bǔzhù) trong tiếng Trung có nghĩa là “trợ cấp” hoặc “nâng đỡ”. Nó thường được sử dụng để chỉ các khoản trợ cấp mà chính phủ hoặc một tổ chức nào đó cung cấp để hỗ trợ cho cá nhân, gia đình hoặc các đối tượng cụ thể trong xã hội.

1.1. Nguồn gốc và cách dùng

Từ 补助 được cấu thành từ hai bộ phận: 补 (bǔ) có nghĩa là “bổ sung” và 助 (zhù) có nghĩa là “giúp đỡ”. Khi kết hợp lại với nhau, chúng tạo thành nghĩa là “giúp đỡ một cách bổ sung”. Trong bối cảnh xã hội, 补助 thường được dùng để chỉ những sự hỗ trợ tài chính.

1.2. Các loại 补助 phổ biến

  • Trợ cấp xã hội: hỗ trợ cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
  • Trợ cấp học tập: dành cho sinh viên có thành tích xuất sắc hoặc gặp khó khăn tài chính.
  • Trợ cấp chăm sóc sức khỏe: hỗ trợ chi phí y tế cho những người cần thiết. ví dụ补助

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 补助

Từ 补助 là một danh từ trong ngôn ngữ Trung Quốc. Cấu trúc ngữ pháp của nó có thể được phân tích như sau:

  • Sử dụng trong câu: 补助 thường đứng sau động từ hoặc giới từ để chỉ đối tượng nhận được sự trợ cấp.

2.1. Cách kết hợp với các từ khác

Bạn có thể thấy 补助 kết hợp với một số từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ:

  • 申请补助 (shēnqǐng bǔzhù): xin trợ cấp
  • 获得补助 (huòdé bǔzhù): nhận trợ cấp

3. Ví dụ minh họa cho từ 补助

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 补助 trong thực tế:

3.1. Ví dụ 1

政府提供了很多补助给贫困家庭。

(Zhèngfǔ tígōngle hěn duō bǔzhù gěi pínkùn jiātíng.)
(Dịch nghĩa: Chính phủ đã cung cấp nhiều trợ cấp cho các gia đình nghèo.)

3.2. Ví dụ 2

学生可以申请学习补助以减轻经济压力。

(Xuéshēng kěyǐ shēnqǐng xuéxí bǔzhù yǐ jiǎnqīng jīngjì yālì.)
(Dịch nghĩa: Sinh viên có thể xin trợ cấp học tập để giảm bớt áp lực kinh tế.)

4. Kết luận

Từ 补助 (bǔzhù) không chỉ đơn thuần là một danh từ mà còn mang theo ý nghĩa nhân văn sâu sắc, thể hiện sự hỗ trợ của xã hội đối với những người gặp khó khăn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn cảm nhận rõ hơn về từ 补助 và cách sử dụng nó trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ví dụ补助
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo