DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

表明 (biǎo míng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 表明 (biǎo míng) – một động từ quan trọng trong tiếng Trung có nghĩa là “biểu thị”, “chứng minh” hoặc “làm rõ”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 表明, đặc biệt hữu ích cho người học tiếng Trung và tiếng Đài Loan.

表明 (biǎo míng) nghĩa là gì?

Từ 表明 là một động từ trong tiếng Trung phổ thông và tiếng Đài Loan, mang các nghĩa chính:表明 là gì học tiếng Đài Loan

  • Biểu thị, thể hiện rõ ràng (to show clearly)
  • Chứng minh, làm sáng tỏ (to demonstrate)
  • Bày tỏ quan điểm (to state clearly)

Ví dụ về cách dùng 表明 trong câu

Dưới đây là 5 câu ví dụ với 表明:

  1. 调查结果表明这个方法是有效的。 (Diàochá jiéguǒ biǎomíng zhège fāngfǎ shì yǒuxiào de.) – Kết quả điều tra cho thấy phương pháp này có hiệu quả.
  2. 他表明了自己反对这个计划的立场。 (Tā biǎomíng le zìjǐ fǎnduì zhège jìhuà de lìchǎng.) – Anh ấy đã bày tỏ lập trường phản đối kế hoạch này.

Cấu trúc ngữ pháp với 表明

1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 表明 + Tân ngữ

Ví dụ: 这份报告表明我们的努力是值得的。(Zhè fèn bàogào biǎomíng wǒmen de nǔlì shì zhídé de.) – Báo cáo này chứng minh rằng nỗ lực của chúng tôi là xứng đáng.

2. Kết hợp với trợ từ

表明 thường đi với 了 để chỉ hành động đã hoàn thành:

Ví dụ: 他明确表明了自己的态度。(Tā míngquè biǎomíng le zìjǐ de tàidu.) – Anh ấy đã bày tỏ rõ ràng thái độ của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội học tiếng Đài Loan

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo