DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

表白 (biǎo bái) Là gì? Khám Phá Ngữ Pháp Và Ví Dụ Cụ Thể

1. Định Nghĩa Về 表白 (biǎo bái)

表白 (biǎo bái) trong tiếng Trung có nghĩa là “tỏ tình”, “bày tỏ” hoặc “giải thích”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh tình cảm, thể hiện mong muốn bày tỏ tình yêu với người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 表白

2.1. Phân Tích Cấu Trúc

Từ表白 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 表 (biǎo): Có nghĩa là “biểu hiện” hoặc “trình bày”.
  • 白 (bái): Có nghĩa là “trắng”, biểu thị cho sự “rõ ràng” hoặc “minh bạch”.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 表白 mang ý nghĩa là “bày tỏ một cách rõ ràng” về tình cảm hoặc ý định của ai đó.

2.2. Cách Dùng Trong Câu

Trong câu, 表白 thường được sử dụng với cấu trúc như sau:

Chủ ngữ + 表白 + Đối tượng

Ví dụ: 我向她表白。 (Wǒ xiàng tā biǎo bái.) – “Tôi đã tỏ tình với cô ấy.”

3. Ví Dụ Về Câu Có Từ 表白

3.1. Ví Dụ Trong Tình Huống Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ thông dụng:

  • 他昨天向我表白了。(Tā zuótiān xiàng wǒ biǎo bái le.) – “Hôm qua, anh ấy đã tỏ tình với tôi.” biǎo bái
  • 她终于鼓起勇气向他表白。(Tā zhōngyú gǔqǐ yǒngqì xiàng tā biǎo bái.) – “Cô ấy cuối cùng đã vững tâm để tỏ tình với anh ấy.”
  • 我希望你能接受我的表白。(Wǒ xīwàng nǐ néng jiēshòu wǒ de biǎo bái.) – “Tôi hy vọng bạn có thể chấp nhận lời tỏ tình của tôi.”

4. Kết Luận

表白 (biǎo bái) là một từ ngữ rất quan trọng trong giao tiếp tình cảm trong tiếng Trung, thể hiện mong muốn và sự chân thành của người nói. Hiểu rõ về ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc bày tỏ tình cảm của mình.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Trung
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo