表面 (biǎo miàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 表面 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung tự nhiên và chính xác hơn.
1. 表面 (biǎo miàn) nghĩa là gì?
Từ 表面 trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Bề mặt, mặt ngoài của vật thể
- Nghĩa bóng: Biểu hiện bên ngoài, vẻ ngoài (đối lập với bản chất bên trong)
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 表面
2.1. Vai trò trong câu
表面 có thể đóng các vai trò ngữ pháp sau:
- Danh từ: Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ
- Trạng ngữ: Khi kết hợp với 上 (shàng) thành 表面上
2.2. Các cụm từ thông dụng
- 表面上 (biǎomiàn shàng): Trên bề mặt, bề ngoài
- 表面现象 (biǎomiàn xiànxiàng): Hiện tượng bề mặt
- 表面张力 (biǎomiàn zhānglì): Sức căng bề mặt
3. Cách đặt câu với từ 表面
3.1. Câu ví dụ đơn giản
- 桌子的表面很光滑。(Zhuōzi de biǎomiàn hěn guānghuá.) – Bề mặt bàn rất nhẵn.
- 这只是表面现象。(Zhè zhǐshì biǎomiàn xiànxiàng.) – Đây chỉ là hiện tượng bề mặt.
3.2. Câu phức tạp hơn
- 表面上他很冷静,其实心里很紧张。(Biǎomiàn shàng tā hěn lěngjìng, qíshí xīnlǐ hěn jǐnzhāng.) – Bề ngoài anh ấy rất bình tĩnh, nhưng thực ra trong lòng rất căng thẳng.
- 我们不能只看事情的表面。(Wǒmen bùnéng zhǐ kàn shìqíng de biǎomiàn.) – Chúng ta không thể chỉ nhìn bề mặt của vấn đề.
4. Phân biệt 表面 với các từ tương đồng
表面 thường bị nhầm lẫn với một số từ như 外表 (wàibiǎo), 外观 (wàiguān). Tuy nhiên:
- 外表: Nhấn mạnh hình thức bên ngoài của con người
- 外观: Thiên về hình thức bên ngoài của vật thể
- 表面: Có thể dùng cho cả người và vật, thường mang nghĩa trung lập hơn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn