DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

衰退 (shuāi tuì) Là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

1. Khái Niệm Về Từ 衰退

Từ 衰退 (shuāi tuì) trong tiếng Trung có nghĩa là “suy thoái” hoặc “giảm sút”. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, sức khỏe, tài năng, hoặc bất kỳ khía cạnh nào có thể bị suy giảm theo thời gian.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 衰退

Câu cấu trúc ngữ pháp của 衰退 có thể được phân tích như sau:

2.1. Cấu Trúc

Từ 衰 (shuāi) có nghĩa là “xuống”, và từ 退 (tuì) có nghĩa là “lùi lại”. Khi kết hợp với nhau, chúng tạo thành một từ chỉ sự giảm sút, hoặc phản ánh tình trạng xấu đi về mặt nào đó.

2.2. Các Dạng Thay Thế

Tùy thuộc vào ngữ cảnh, 衰退 có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cấu trúc câu phong phú hơn:

  • 衰退的经济 (shuāi tuì de jīng jì) – Kinh tế suy thoái
  • 健康衰退 (jiàn kāng shuāi tuì) – Sức khỏe suy giảm

3. Ví Dụ Câu Có Sử Dụng Từ 衰退

3.1. Ví dụ trong Kinh Tế

近年来,全球经济逐渐衰退。(Jìn nián lái, quánqiú jīngjì zhújiàn shuāituì.)
(Trong những năm gần đây, kinh tế toàn cầu đang dần suy thoái.)

3.2. Ví dụ trong Sức Khỏe

随着年龄的增长,他的身体健康开始衰退。(Suízhe niánlíng de zēngzhǎng, tā de shēntǐ jiànkāng kāishǐ shuāituì.)
(Cùng với sự gia tăng độ tuổi, sức khỏe của anh ấy bắt đầu suy giảm.)

4. Tác Động Của Sự Suy Thoái

Sự suy thoái không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn tác động lớn đến xã hội và nền kinh tế. Khi một lĩnh vực nào đó suy thoái, nó có thể dẫn đến những hệ lụy nghiêm trọng, bao gồm:

  • Giảm việc làm
  • Tăng tỷ lệ thất nghiệp
  • Giảm sút chất lượng cuộc sống

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội衰退
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM衰退

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo