DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

袒護 (tǎn hù) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 袒護 (tǎn hù) Là gì?

袒護 (tǎn hù) là một động từ trong tiếng Trung có nghĩa là “bảo vệ” hoặc “che giấu”, thường được sử dụng để chỉ hành động bảo vệ một cá nhân, một nhóm hay một ý kiến nào đó khỏi sự chỉ trích hoặc phê phán. Trong nhiều trường hợp, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi ám chỉ việc người ta bênh vực cho những hành động hoặc quan điểm sai trái.
 ví dụ sử dụng

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 袒護

袒護 là một động từ trong tiếng Trung Quốc. Trong câu, nó thường được sử dụng như một động từ chính, có thể đi kèm với các thành phần câu khác như chủ ngữ, bổ ngữ. Cấu trúc cơ bản thường là:

        主语 + 袒護 + 受害者/问题
    

Trong đó:

  • 主语 (Chủ ngữ): Người hoặc tổ chức thực hiện hành động bảo vệ.
  • 受害者/问题 (Đối tượng bảo vệ): Người hoặc vấn đề được bảo vệ trong câu.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 袒護

Ví dụ 1

教师袒護他的学生,因为这个学生遇到困难。
Dịch: Giáo viên bảo vệ học sinh của mình vì học sinh đó gặp khó khăn.

Ví dụ 2

这位明星袒護他的朋友,不管外界的评论。
Dịch: Ngôi sao này bảo vệ bạn của mình bất chấp những bình luận từ bên ngoài.

Ví dụ 3 ví dụ sử dụng

在这次事件中,媒体被批评袒護权贵。
Dịch: Trong sự kiện này, truyền thông bị chỉ trích vì bảo vệ những quyền lực.

4. Ý nghĩa và tác động của việc 袒護

袒護 không chỉ đơn thuần là bảo vệ; nó còn có thể thể hiện sự thiên lệch trong cách nhìn nhận vấn đề. Khi một cá nhân hay một tổ chức bị chỉ trích vì hành động 袒護, điều này có thể dẫn đến các cuộc tranh luận xã hội và những hiểu lầm sâu sắc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo