Trong tiếng Trung, 袖手旁观 (xiùshǒu-pángguān) là một cụm từ rất phổ biến, mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng tìm hiểu để biết chi tiết về cụm từ này, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách thức sử dụng thông qua những ví dụ cụ thể.
Mục Lục
1. Nghĩa của 袖手旁观
Cụm từ 袖手旁观 (xiùshǒu-pángguān) có thể được dịch sang tiếng Việt là “đứng nhìn” hoặc “ngồi xem thụ động”. Ý nghĩa của cụm từ này nhấn mạnh trạng thái quan sát một tình huống mà không can thiệp hay tham gia vào. Nó thường được dùng để chỉ những người không chủ động, chỉ đứng bên ngoài và không ảnh hưởng đến diễn biến của sự việc.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 袖手旁观
Cấu trúc của cụm từ này khá đơn giản:
- 袖手: “xìu shǒu” – có nghĩa là “để tay trong tay”, chỉ trạng thái chỉ đứng nhìn mà không tham gia.
- 旁观: “páng guān” – có nghĩa là “quan sát bên ngoài”.
Sự kết hợp của hai phần này tạo nên một hình ảnh rõ ràng về việc quan sát mà không tham gia.
3. Ví dụ minh họa cho 袖手旁观
Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng cụm từ 袖手旁观 trong giao tiếp:
- 例句 1: 在这场争论中,他选择袖手旁观,完全不发表意见。
- Dịch nghĩa: Trong cuộc tranh luận này, anh ấy chọn đứng nhìn và không đưa ra ý kiến.
- 例句 2: 对于这场比赛,我只能袖手旁观,无法参与。
- Dịch nghĩa: Đối với trận đấu này, tôi chỉ có thể đứng nhìn và không thể tham gia.
4. Kết luận
Cụm từ 袖手旁观 (xiùshǒu-pángguān) không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa quan sát, mà còn thể hiện thái độ thụ động, sự không can thiệp vào sự việc diễn ra xung quanh. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng cụm từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn