DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

被告 (bèigào) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

1. 被告 (bèigào) là gì?

Trong tiếng Trung, 被告 (bèigào) có nghĩa là “bị cáo”. Đây là thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tư pháp, chỉ người bị cáo buộc phạm tội hoặc bị kiện trong một vụ án. 被告 không chỉ đơn thuần là người bị cáo mà còn mang theo nghĩa vụ và quyền lợi trong quá trình xét xử.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 被告

被告 được cấu tạo bởi hai phần:

  • 被 (bèi): Chỉ trạng thái bị động, thường được dùng để chỉ ai đó là nạn nhân của một hành động nào đó.
  • 告 (gào): Có nghĩa là “kiện” hoặc “cáo buộc”.

Vì vậy, 被告 (bèigào) có thể được hiểu là “người bị cáo buộc”. Cấu trúc từ này thể hiện sự tương tác giữa người bị cáo (被告) và hành động kiện cáo (告).

3. Đặt câu và lấy ví dụ minh họa cho từ 被告

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 被告 trong câu:

3.1 Ví dụ 1:

在这个案件中, bèigào被告的证据不够充分。

(Trong vụ án này, bằng chứng của bị cáo không đủ thuyết phục.)

3.2 Ví dụ 2: bèigào

法庭对被告的判决将在下个月作出。

(Quyết định của tòa án đối với bị cáo sẽ được đưa ra vào tháng tới.)

3.3 Ví dụ 3:

律师为被告辩护,希望他能被无罪释放。

(Luật sư bào chữa cho bị cáo, hy vọng anh ta có thể được tuyên bố vô tội.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo