DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

被子 (bèi zi) Là gì? Khám Phá Nghĩa, Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của 被子 tiếng Trung

被子 (bèi zi) là một từ vựng tiếng Trung có nghĩa là “chăn” hoặc “mền”. Đây là một trong những vật dụng thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày của con người, được sử dụng để giữ ấm cơ thể khi ngủ.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 被子

Cấu trúc ngữ pháp của từ 被子 rất đơn giản. Trong tiếng Trung, 被 (bèi) thường được sử dụng để chỉ hình thức bị động, còn 子 (zi) là một hậu tố thường xuất hiện trong tiếng Trung, có ý nghĩa là “đối tượng”. Từ 被子 có thể được hiểu là “đối tượng bị áo phủ”.

Tìm hiểu sâu hơn về cấu trúc

Từ 被 (bèi) khi đứng đầu câu hoặc đứng trước một động từ sẽ tạo thành câu bị động. Ví dụ, trong câu “房子被风吹倒了” (Fáng zi bèi fēng chuī dǎo le – Ngôi nhà bị gió thổi đổ), “被” đã chỉ rõ rằng một hành động nào đó xảy ra lên đối tượng.

Cách Sử Dụng 被子 trong Câu

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 被子:

Ví dụ 1

今天晚上我会用被子保暖。 (Jīntiān wǎnshàng wǒ huì yòng bèi zi bǎo nuǎn.)

Ý nghĩa: Tối nay tôi sẽ dùng chăn để giữ ấm.

Ví dụ 2

我昨晚把被子弄得很乱。 (Wǒ zuówǎn bǎ bèi zi nòng de hěn luàn.)

Ý nghĩa: Tối qua tôi làm chăn rất bừa bộn.

Ví dụ 3

在冬天,我们总是需要厚一点的被子。 (Zài dōngtiān, wǒmen zǒng shì xūyào hòu yīdiǎn de bèi zi.)

Ý nghĩa: Vào mùa đông, chúng ta luôn cần một cái chăn dày hơn một chút.

Tóm Tắt

Từ 被子 (bèi zi) không chỉ đơn thuần là “chăn”, mà còn mang trong mình cấu trúc ngữ pháp đặc biệt. Ngữ pháp tiếng Trung cho phép chúng ta sử dụng bị động để thể hiện nhiều ý nghĩa sâu sắc hơn.

Có Thể Bạn Quan Tâm

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội被子
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội
Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo