DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

被 (bèi) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp 被 trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, 被 (bèi) là một từ quan trọng thường được sử dụng để diễn đạt câu bị động. Hiểu rõ cách sử dụng 被 sẽ giúp bạn nâng cao trình độ ngữ pháp tiếng Trung một cách đáng kể.

1. 被 (bèi) nghĩa là gì?

被 (bèi) là một giới từ trong tiếng Trung, thường được dùng để tạo thành câu bị động, tương đương với “bị” hoặc “được” trong tiếng Việt.

Ví dụ về 被:

  • 我的钱包被偷了 (Wǒ de qiánbāo bèi tōu le) – Ví của tôi bị mất trộm
  • 他被公司开除了 (Tā bèi gōngsī kāichú le) – Anh ấy bị công ty sa thải

2. Cấu trúc ngữ pháp với 被

Cấu trúc cơ bản của câu bị động với 被:

Chủ ngữ + 被 + Tác nhân + Động từ + Thành phần khác

2.1. Cấu trúc đầy đủ

Ví dụ: 我的手机被他弄坏了 (Wǒ de shǒujī bèi tā nòng huài le) – Điện thoại của tôi bị anh ta làm hỏng

2.2. Cấu trúc rút gọn (không có tác nhân)

Ví dụ: 窗户被打开了 (Chuānghu bèi dǎkāi le) – Cửa sổ được mở ra被 là gì

3. Cách đặt câu với 被

Dưới đây là 10 câu ví dụ với 被:

  1. 我的建议被接受了 (Wǒ de jiànyì bèi jiēshòu le) – Đề nghị của tôi được chấp nhận
  2. 这本书被翻译成很多语言 (Zhè běn shū bèi fānyì chéng hěnduō yǔyán) – Cuốn sách này được dịch ra nhiều thứ tiếng
  3. 他被选为班长 (Tā bèi xuǎn wéi bānzhǎng) – Anh ấy được bầu làm lớp trưởng
  4. 问题被解决了 (Wèntí bèi jiějué le) – Vấn đề đã được giải quyết
  5. 我的申请被拒绝了 (Wǒ de shēnqǐng bèi jùjué le) – Đơn của tôi bị từ chối

4. Lưu ý khi sử dụng 被

  • Không dùng 被 với động từ mang nghĩa tích cực như 喜欢 (xǐhuān – thích), 爱 (ài – yêu)
  • Thường dùng trong văn viết hơn văn nói
  • Có thể thay thế bằng 叫 (jiào) hoặc 让 (ràng) trong khẩu ngữ

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM被 là gì

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo