1. Định Nghĩa Từ 補習 (bǔ xí)
Từ 補習 (bǔ xí) trong tiếng Trung có nghĩa là “học thêm” hoặc “gia sư”, chỉ hành động bổ sung kiến thức hoặc dạy kèm để nâng cao trình độ học tập. Đây là một trong những phương thức rất phổ biến, đặc biệt trong môi trường học đường, giúp sinh viên củng cố và cải thiện khả năng học tập của mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 補習
Cấu trúc của từ 補習 (bǔ xí) bao gồm hai thành phần chính:
2.1. Thành Phần “補” (bǔ)
“補” (bǔ) có nghĩa là “bổ sung”, “khắc phục”. Nó thể hiện việc thêm vào những thiếu sót trong việc học tập.
2.2. Thành Phần “習” (xí)
“習” (xí) có nghĩa là “học”. Nó mang ý nghĩa cơ bản về việc tiếp thu kiến thức.
Vì vậy, cùng nhau, 補習 (bǔ xí) có thể hiểu là hành động học hỏi để bổ sung cho những kiến thức còn thiếu.
3. Cách Sử Dụng Từ 補習 trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 補習 (bǔ xí) trong câu:
3.1. Ví dụ 1
我每个周末都会去补习数学。
Wǒ měi gè zhōumò dōu huì qù bǔ xí shùxué.
Dịch: Tôi đều đi học thêm toán vào mỗi cuối tuần.
3.2. Ví dụ 2
她需要补习英语,因为她考试成绩不好。
Tā xūyào bǔ xí yīngyǔ, yīnwèi tā kǎoshì chéngjī bù hǎo.
Dịch: Cô ấy cần học thêm tiếng Anh vì điểm thi không tốt.
3.3. Ví dụ 3
补习班的老师非常有经验。
Bǔxí bān de lǎoshī fēicháng yǒu jīngyàn.
Dịch: Giáo viên của lớp học thêm rất có kinh nghiệm.
4. Tầm Quan Trọng của Việc 補習
Học thêm là một phần không thể thiếu trong quá trình học tập của mỗi sinh viên. Nó giúp:
- Tăng cường kiến thức chuyên môn.
- Cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề.
- Nâng cao khả năng chuẩn bị cho các kỳ thi và kiểm tra.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn