Khái Niệm Về 裸體 (luǒ tǐ)
Từ 裸體 (luǒ tǐ) trong tiếng Trung có nghĩa là “nude” hay “không mặc quần áo”, được dùng để chỉ trạng thái hoặc hình ảnh không có sự che đậy về cơ thể. Đây là một thuật ngữ thường gặp trong nghệ thuật, nhiếp ảnh, và văn hóa.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 裸體
Cấu Trúc Thông Thường
Cụm từ 裸體 (luǒ tǐ) là một danh từ. Để sử dụng từ này trong câu, nó thường được đặt sau một động từ hoặc trong cụm danh từ khác để miêu tả trạng thái hoặc hình ảnh. Ví dụ:
- 他画了一幅裸体画。 (Tā huàle yī fú luǒ tǐ huà) – Anh ấy đã vẽ một bức tranh khỏa thân.
- 这个雕塑是裸体的。 (Zhège diāosculpt shì luǒ tǐ de) – Bức điêu khắc này là khỏa thân.
Ví Dụ Cụ Thể Với 裸體
Dưới đây là một vài ví dụ để làm rõ cách thức sử dụng từ 裸體 trong giao tiếp hàng ngày:
Ví Dụ 1
在艺术展上,我们看到了许多裸体雕塑。 (Zài yìshù zhǎn shàng, wǒmen kàn dàole xǔduō luǒ tǐ diāosculpt) – Tại triển lãm nghệ thuật, chúng tôi đã thấy nhiều điêu khắc khỏa thân.
Ví Dụ 2
她的照片展示了一个裸体模特。 (Tā de zhàopiàn zhǎnshìle yīgè luǒ tǐ mótè) – Bức ảnh của cô ấy đã trình bày một người mẫu khỏa thân.
Tại Sao Nên Hiểu Nghĩa 裸體?
Hiểu biết về từ 裸體 không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung, mà còn mở rộng hiểu biết về ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật. Người học sẽ cảm thấy tự tin hơn khi tìm hiểu các tác phẩm nghệ thuật hay kiến thức liên quan đến cơ thể người.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn