DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

裹 (guǒ) Là gì? Hiểu rõ Cấu trúc và Ví dụ sử dụng từ 裹

Ý nghĩa của từ 裹 (guǒ)

裹 (guǒ) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “bao bọc”, “cuộn lại” hoặc “gói lại”. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để chỉ hành động bao phủ hoặc bảo vệ một vật gì đó bằng một lớp vật liệu khác.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 裹

Cùng xem qua cấu trúc ngữ pháp khi sử dụng từ 裹:

1. Cấu trúc đơn giản

Từ 裹 thường được sử dụng trong các câu có cấu trúc như: Đối tượng + 裹 + Vật liệu. Ví dụ: 把书裹起来 (bǎ shū guǒ qǐlái) có nghĩa là “gói sách lại”.

2. Cấu trúc phức tạp

Có thể kết hợp 裹 với các từ khác để tạo thành cụm từ phức tạp hơn. Ví dụ như: 裹上 (guǒ shàng) có nghĩa là “bao quanh” hoặc “gói lại”.

Ví dụ sử dụng từ 裹 trong câu ví dụ sử dụng từ 裹

Ví dụ 1

在冬天,我们通常会把自己裹得很暖和。 (Zài dōngtiān, wǒmen tōngcháng huì bǎ zìjǐ guǒ dé hěn nuǎnhuo.)

Giải nghĩa: “Vào mùa đông, chúng tôi thường gói mình lại thật ấm áp.”

Ví dụ 2

他把礼物裹在漂亮的纸里。 (Tā bǎ lǐwù guǒ zài piàoliang de zhǐ lǐ.)

Giải nghĩa: “Anh ấy gói quà trong giấy đẹp.”

Ví dụ 3

我们必须把食物裹好,以免它变质。 (Wǒmen bìxū bǎ shíwù guǒ hǎo, yǐmiǎn tā biànzhì.)

Giải nghĩa: “Chúng ta phải gói thực phẩm thật cẩn thận để tránh bị hư hỏng.”

Kết luận

Từ 裹 (guǒ) không chỉ mang đến ý nghĩa cụ thể trong việc bao bọc mà còn thể hiện sự cần thiết của bảo vệ và giữ gìn. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ thực tế của từ 裹.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ cấu trúc ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo