製作 (zhì zuò) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 製作, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 製作 (zhì zuò) nghĩa là gì?
Từ 製作 (zhì zuò) trong tiếng Trung có nghĩa là “chế tạo”, “sản xuất” hoặc “làm ra”. Đây là động từ chỉ hành động tạo ra sản phẩm, đồ vật hoặc tác phẩm.
1.1. Phân tích từ 製作
– 制 (zhì): chế, chế tạo, kiểm soát
– 作 (zuò): làm, tác, tạo tác
Khi kết hợp lại, 製作 mang nghĩa hoàn chỉnh về quá trình tạo ra sản phẩm.
2. Cách đặt câu với từ 製作
2.1. Câu ví dụ cơ bản
– 這家公司製作高品質的家具。(Zhè jiā gōngsī zhìzuò gāo pǐnzhì de jiājù.)
Công ty này sản xuất đồ nội thất chất lượng cao.
– 他正在製作一部電影。(Tā zhèngzài zhìzuò yī bù diànyǐng.)
Anh ấy đang sản xuất một bộ phim.
2.2. Câu ví dụ nâng cao
– 這件藝術品是由著名藝術家親自製作的。(Zhè jiàn yìshùpǐn shì yóu zhùmíng yìshùjiā qīnzì zhìzuò de.)
Tác phẩm nghệ thuật này được chính nghệ sĩ nổi tiếng chế tác.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 製作
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 製作 + Tân ngữ
Ví dụ: 我們製作蛋糕。(Wǒmen zhìzuò dàngāo.) – Chúng tôi làm bánh.
3.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + 製作 + Bổ ngữ
Ví dụ: 他把木頭製作成家具。(Tā bǎ mùtou zhìzuò chéng jiājù.) – Anh ấy biến gỗ thành đồ nội thất.
4. Phân biệt 製作 và các từ đồng nghĩa
– 製作 (zhì zuò): nhấn mạnh quá trình sản xuất có kỹ thuật
– 做 (zuò): làm nói chung, phạm vi rộng hơn
– 制造 (zhì zào): sản xuất công nghiệp, quy mô lớn
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn