DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

要害 (yàohài) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, từ ngữ thường mang nhiều ý nghĩa và ứng dụng khác nhau. Một trong số đó là từ 要害 (yàohài). Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này.

要害 (yàohài) nghĩa là gì?

要害 (yàohài) có nghĩa là “cốt lõi”, “điểm yếu” hay “khu vực quan trọng”. Từ này được sử dụng để chỉ những yếu tố thiết yếu hoặc đặc điểm quan trọng của một tình huống, sự vật nào đó. Trong tiếng Hán, từ “要” (yào) mang nghĩa là “cần” hoặc “yêu cầu”, trong khi “害” (hài) có nghĩa là “gây hại” hoặc “điểm yếu”.

Ý nghĩa chi tiết của từ 要害 cấu trúc ngữ pháp 要害

  • Cốt lõi của vấn đề: Nó biểu thị những điểm chính cần xem xét khi đánh giá một vấn đề.
  • Điểm yếu: Trong một số ngữ cảnh, 要害 có thể chỉ những yếu điểm mà kẻ thù hay đối thủ có thể tấn công.
  • Khu vực quan trọng: Có thể nói về một lĩnh vực hay khu vực mà nếu bị tấn công sẽ gây ra thiệt hại lớn.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 要害

Trong ngữ pháp tiếng Trung, 要害 (yàohài) được sử dụng như một danh từ.

  • Cấu trúc: 要害 + động từ: sử dụng để chỉ việc làm liên quan đến cốt lõi hoặc điểm yếu của sự việc.
  • Cấu trúc: 在 + 要害: chỉ ra sự hiện hữu hoặc tác động tại một khu vực quan trọng.

Cách sử dụng từ 要害 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 要害 trong câu:

  • 这个计划的要害就是我们缺乏资金。 (Zhègè jìhuà de yàohài jiùshì wǒmen quēfá zījīn.)
  • Dịch nghĩa: “Cốt lõi của kế hoạch này chính là chúng tôi thiếu vốn.”
  • 敌人的要害在于他们的后方。 (Dírén de yàohài zàiyú tāmen de hòufāng.)
  • Dịch nghĩa: “Điểm yếu của kẻ địch nằm ở phía sau của họ.”
  • 我们必须集中火力攻击敌人的要害。 (Wǒmen bìxū jízhōng huǒlì gōngjí dírén de yàohài.)
  • Dịch nghĩa: “Chúng ta phải tập trung hỏa lực tấn công vào điểm yếu của kẻ thù.”

Tổng kết

要害 (yàohài) là một từ quan trọng trong tiếng Trung, giúp chúng ta xác định và phân tích những điểm cốt yếu trong một vấn đề hay tình huống nào đó. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng của từ này trong giao tiếp hàng ngày. nghĩa của 要害

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo