DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

要求 (yāoqiú) là gì? Cách dùng và cấu trúc ngữ pháp từ 要求 trong tiếng Trung

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản là 要求 (yāoqiú). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và cấu trúc ngữ pháp của từ 要求, đồng thời cung cấp những ví dụ minh họa cụ thể.

1. 要求 (yāoqiú) nghĩa là gì?

Từ 要求 (yāoqiú) trong tiếng Trung có nghĩa là “yêu cầu”, “đòi hỏi” hoặc “đề nghị”. Đây là một động từ thường được sử dụng để diễn tả việc đưa ra những yêu cầu, điều kiện hoặc mong muốn cần được đáp ứng.

Ví dụ về nghĩa của 要求:

  • Yêu cầu về chất lượng: 质量要求 (zhìliàng yāoqiú)
  • Yêu cầu về thời gian: 时间要求 (shíjiān yāoqiú)
  • Đưa ra yêu cầu: 提出要求 (tíchū yāoqiú)

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 要求

Từ 要求 có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong câu. Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến:

2.1. 要求 làm động từ

Cấu trúc: Chủ ngữ + 要求 + Tân ngữ

Ví dụ: 老师要求我们按时完成作业。(Lǎoshī yāoqiú wǒmen ànshí wánchéng zuòyè.) – Giáo viên yêu cầu chúng tôi hoàn thành bài tập đúng hạn.

2.2. 要求 làm danh từ

Cấu trúc: Định ngữ + 要求 học tiếng Trung

Ví dụ: 这个工作要求很高。(Zhège gōngzuò yāoqiú hěn gāo.) – Công việc này có yêu cầu rất cao. học tiếng Trung

3. Cách đặt câu với từ 要求

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 要求 trong các tình huống khác nhau:

3.1. Câu đơn giản với 要求

我要求见经理。(Wǒ yāoqiú jiàn jīnglǐ.) – Tôi yêu cầu gặp quản lý.

3.2. Câu phức với 要求要求 là gì

公司要求所有员工必须参加培训。(Gōngsī yāoqiú suǒyǒu yuángōng bìxū cānjiā péixùn.) – Công ty yêu cầu tất cả nhân viên phải tham gia đào tạo.

4. Phân biệt 要求 với các từ đồng nghĩa

Trong tiếng Trung có một số từ có nghĩa tương tự 要求 như 请求 (qǐngqiú), 需要 (xūyào). Tuy nhiên, mỗi từ có sắc thái ý nghĩa khác nhau:

  • 要求 (yāoqiú): Mang tính chất yêu cầu, đòi hỏi
  • 请求 (qǐngqiú): Mang tính chất đề nghị, xin phép
  • 需要 (xūyào): Diễn tả nhu cầu, sự cần thiết

5. Ứng dụng thực tế của từ 要求

Từ 要求 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

5.1. Trong công việc

老板要求我们提高工作效率。(Lǎobǎn yāoqiú wǒmen tígāo gōngzuò xiàolǜ.) – Sếp yêu cầu chúng tôi nâng cao hiệu suất làm việc.

5.2. Trong học tập

学校要求学生遵守纪律。(Xuéxiào yāoqiú xuéshēng zūnshǒu jìlǜ.) – Nhà trường yêu cầu học sinh tuân thủ kỷ luật.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo