DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

要素 (Yào Sù) Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Cách Sử Dụng Trong Tiếng Trung

1. 要素 (Yào Sù) Là Gì?

要素 (yào sù) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ Hán:

  • 要 (yào): cần thiết, quan trọng
  • 素 (sù): yếu tố, thành phần

Khi kết hợp lại, 要素 mang nghĩa là “yếu tố cần thiết”, “thành phần quan trọng” hoặc “điều kiện cơ bản”.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 要素

2.1. Vị Trí Trong Câu

要素 thường đóng vai trò là danh từ trong câu và có thể đứng ở các vị trí:

  • Chủ ngữ
  • Tân ngữ
  • Bổ ngữ

2.2. Cách Kết Hợp

要素 thường kết hợp với: từ vựng tiếng Trung

  • Động từ: 成为要素 (chéng wéi yào sù) – trở thành yếu tố yào sù
  • Tính từ: 重要要素 (zhòng yào yào sù) – yếu tố quan trọng
  • Lượng từ: 一个要素 (yí gè yào sù) – một yếu tố

3. Ví Dụ Và Cách Đặt Câu

3.1. Ví Dụ Cơ Bản

  • 这是成功的要素 (zhè shì chéng gōng de yào sù) – Đây là yếu tố của sự thành công
  • 学习语言需要很多要素 (xué xí yǔ yán xū yào hěn duō yào sù) – Học ngôn ngữ cần nhiều yếu tố

3.2. Ví Dụ Nâng Cao

  • 时间管理是提高效率的重要要素 (shí jiān guǎn lǐ shì tí gāo xiào lǜ de zhòng yào yào sù) – Quản lý thời gian là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu suất
  • 这些要素共同构成了一个完整的系统 (zhè xiē yào sù gòng tóng gòu chéng le yí gè wán zhěng de xì tǒng) – Những yếu tố này cùng nhau tạo nên một hệ thống hoàn chỉnh

4. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • 要素 thường được sử dụng trong văn viết trang trọng
  • Có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành cụm từ có ý nghĩa cụ thể
  • Trong văn nói, có thể dùng các từ đồng nghĩa đơn giản hơn như 因素 (yīn sù) ngữ pháp tiếng Trung

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo