Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 見 (jiàn) – một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ 見 thường được dùng với nghĩa “nhìn thấy”, “gặp” hoặc “quan điểm”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 見, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
見 (jiàn) Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Trung?
Từ 見 (jiàn) có nhiều nghĩa khác nhau tùy ngữ cảnh:
1. Nghĩa cơ bản của 見
- Nhìn thấy, thấy: 我看見一隻貓 (Wǒ kànjiàn yī zhī māo) – Tôi nhìn thấy một con mèo
- Gặp mặt: 明天見 (Míngtiān jiàn) – Mai gặp lại
- Quan điểm, ý kiến: 我的見解 (Wǒ de jiànjiě) – Quan điểm của tôi
2. Các nghĩa mở rộng
見 còn được dùng trong nhiều cụm từ cố định với nghĩa bóng:
- 見面 (jiànmiàn): Gặp mặt
- 見解 (jiànjiě): Quan điểm
- 見效 (jiànxiào): Có hiệu quả
Cách Đặt Câu Với Từ 見
1. Câu đơn giản với 見
- 我見到了老師 (Wǒ jiàn dàole lǎoshī) – Tôi đã gặp giáo viên
- 你看見我的書嗎?(Nǐ kànjiàn wǒ de shū ma?) – Bạn có nhìn thấy sách của tôi không?
2. Câu phức tạp hơn
- 昨天我在公園看見一隻很可愛的狗 (Zuótiān wǒ zài gōngyuán kànjiàn yī zhī hěn kě’ài de gǒu) – Hôm qua tôi nhìn thấy một con chó rất dễ thương ở công viên
- 我們下週三見面討論這個問題 (Wǒmen xià zhōusān jiànmiàn tǎolùn zhège wèntí) – Chúng ta sẽ gặp mặt thứ Tư tuần sau để thảo luận vấn đề này
Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 見
1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 見 + Tân ngữ
Ví dụ: 我見朋友 (Wǒ jiàn péngyou) – Tôi gặp bạn
2. Cấu trúc với bổ ngữ kết quả
Chủ ngữ + 看見/聽見/聞見 + Tân ngữ
Ví dụ: 我看見他了 (Wǒ kànjiàn tā le) – Tôi đã nhìn thấy anh ấy
3. Cấu trúc với 到
Chủ ngữ + 見到 + Tân ngữ
Ví dụ: 我見到經理了 (Wǒ jiàn dào jīnglǐ le) – Tôi đã gặp quản lý
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn