規模 (guī mó) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, kinh tế và đời sống hàng ngày. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 規模 sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Trung hiệu quả hơn.
1. 規模 (Guī Mó) Nghĩa Là Gì?
Từ 規模 (guī mó) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Quy mô, phạm vi, kích thước (của một tổ chức, sự kiện, công trình…)
- Kế hoạch, bố cục, sự sắp xếp có hệ thống
- Tiêu chuẩn, mô hình
2. Cách Đặt Câu Với Từ 規模
2.1. Câu Đơn Giản
- 這個公司的規模很大。(Zhège gōngsī de guīmó hěn dà.) – Quy mô công ty này rất lớn.
- 我們需要擴大生產規模。(Wǒmen xūyào kuòdà shēngchǎn guīmó.) – Chúng tôi cần mở rộng quy mô sản xuất.
2.2. Câu Phức Tạp
- 這次展覽的規模比去年大了三倍。(Zhè cì zhǎnlǎn de guīmó bǐ qùnián dàle sān bèi.) – Quy mô triển lãm lần này lớn gấp ba lần năm ngoái.
- 政府計劃在全國範圍內擴大教育規模。(Zhèngfǔ jìhuà zài quánguó fànwéi nèi kuòdà jiàoyù guīmó.) – Chính phủ có kế hoạch mở rộng quy mô giáo dục trên toàn quốc.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 規模
3.1. Vị Trí Trong Câu
Từ 規模 thường đứng sau danh từ hoặc đại từ để bổ nghĩa, hoặc đứng trước động từ để làm chủ ngữ.
3.2. Các Cụm Từ Thông Dụng
- 大規模 (dà guīmó) – quy mô lớn
- 小規模 (xiǎo guīmó) – quy mô nhỏ
- 中等規模 (zhōngděng guīmó) – quy mô trung bình
- 擴大規模 (kuòdà guīmó) – mở rộng quy mô
- 縮小規模 (suōxiǎo guīmó) – thu hẹp quy mô
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Từ 規模
Từ 規模 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Kinh tế: 經濟規模 (jīngjì guīmó) – quy mô kinh tế
- Giáo dục: 學校規模 (xuéxiào guīmó) – quy mô trường học
- Xây dựng: 工程規模 (gōngchéng guīmó) – quy mô công trình
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn