視線 (shì xiàn) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu với 視線.
1. 視線 (Shì Xiàn) Nghĩa Là Gì?
Từ 視線 (shì xiàn) trong tiếng Trung có nghĩa là “tầm nhìn”, “góc nhìn” hoặc “hướng nhìn”. Đây là danh từ chỉ đường hướng mà mắt người nhìn về phía nào đó.
1.1. Phân Tích Thành Tố
- 視 (shì): Nhìn, quan sát
- 線 (xiàn): Đường, tuyến
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 視線
Từ 視線 thường được sử dụng trong các cấu trúc sau:
2.1. Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + 視線 + Động từ/Trạng từ
Ví dụ: 他的視線轉向窗外 (Tā de shìxiàn zhuǎn xiàng chuāng wài) – Ánh mắt anh ấy hướng ra cửa sổ
2.2. Cấu Trúc Mở Rộng
在 + 視線 + 範圍內 (Zài + shìxiàn + fànwéi nèi) – Trong tầm nhìn
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 視線
3.1. Câu Đơn Giản
- 請不要擋住我的視線 (Qǐng bùyào dǎng zhù wǒ de shìxiàn) – Xin đừng chắn tầm nhìn của tôi
- 她的視線一直停留在那幅畫上 (Tā de shìxiàn yīzhí tíngliú zài nà fú huà shàng) – Ánh mắt cô ấy dừng lại ở bức tranh đó
3.2. Câu Phức Tạp
- 當我走進房間時,所有人的視線都集中在我身上 (Dāng wǒ zǒu jìn fángjiān shí, suǒyǒu rén de shìxiàn dōu jízhōng zài wǒ shēnshàng) – Khi tôi bước vào phòng, ánh mắt mọi người đều tập trung vào tôi
4. Cách Sử Dụng 視線 Trong Giao Tiếp
Trong giao tiếp tiếng Trung tại Đài Loan, 視線 thường được dùng để:
- Diễn tả sự chú ý
- Miêu tả hướng nhìn
- Thể hiện sự tập trung
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn