1. Giới Thiệu Về 親口 (qīn kǒu)

親口 (qīn kǒu) trong tiếng Trung có nghĩa là “tự miệng” hoặc “nói trực tiếp”. Từ này được sử dụng để chỉ những gì được nói ra trực tiếp từ người nói, không qua trung gian hay truyền đạt lại từ bất kỳ ai khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 親口
Từ 親口 thường được sử dụng như một trạng từ trong câu. Cấu trúc ngữ pháp chính của từ này như sau:
2.1 Cấu Trúc Câu
Chủ ngữ + 親口 + Động từ + Tân ngữ
Ví dụ: Tôi đã 親口 nói với anh ấy rằng tôi sẽ không tham gia. (我親口告訴他我不會參加。)
3. Ví Dụ Có Sử Dụng 親口
3.1 Ví Dụ 1
Bà tôi đã 親口 bảo tôi rằng gia đình quan trọng nhất. (我奶奶親口告訴我家庭是最重要的。)
3.2 Ví Dụ 2
Giáo viên đã 親口 xác nhận rằng kỳ thi sẽ diễn ra vào tuần sau. (老師親口確認考試將在下週進行。)
3.3 Ví Dụ 3
Cha tôi đã 親口 nói rằng tôi có thể đi chơi với bạn bè. (我爸親口說我可以和朋友出去玩。)
4. Ý Nghĩa và Sự Quan Trọng của 親口 Trong Giao Tiếp
Sử dụng 親口 trong giao tiếp hàng ngày giúp làm rõ nguồn gốc của thông tin. Khi một ai đó nói “tôi đã nghe 親口 từ cô ấy”, điều đó cho thấy rằng thông tin đó là chính xác và có nguồn gốc từ người mang thông điệp ban đầu.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn