DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親王 (Qīn Wáng) Là Gì? Ý Nghĩa, Cách Dùng Và Ngữ Pháp Tiếng Trung

親王 (qīn wáng) là một từ vựng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi nghiên cứu về lịch sử và văn hóa Trung Hoa. Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa cơ bản của từ 親王 và tầm quan trọng của nó.

親王 (Qīn Wáng) Nghĩa Là Gì?親王

親王 (qīn wáng) là tước hiệu dành cho hoàng thân quốc thích trong các triều đại phong kiến Trung Quốc, thường được dịch sang tiếng Việt là “thân vương”. Đây là tước vị cao quý chỉ sau hoàng đế.

Nguồn Gốc Lịch Sử Của Tước Hiệu 親王 qīn wáng

Tước hiệu 親王 xuất hiện từ thời nhà Tần (221-206 TCN) và được chuẩn hóa dưới thời nhà Đường (618-907). Các 親王 thường là con trai của hoàng đế hoặc những người có quan hệ huyết thống gần với hoàng tộc.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 親王

Từ 親王 là một danh từ ghép trong tiếng Trung, có cấu trúc như sau:

  • 親 (qīn): Thân thuộc, gần gũi
  • 王 (wáng): Vua, vương

Khi kết hợp, 親王 mang nghĩa “vương thân thuộc” – chỉ những người có quan hệ gần với hoàng đế.

Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 親王

Dưới đây là 5 câu ví dụ sử dụng từ 親王 trong ngữ cảnh khác nhau:

  1. 這位親王在歷史上很有名。(Zhè wèi qīnwáng zài lìshǐ shàng hěn yǒumíng.) – Vị thân vương này rất nổi tiếng trong lịch sử.
  2. 親王的宮殿非常豪華。(Qīnwáng de gōngdiàn fēicháng háohuá.) – Cung điện của thân vương vô cùng tráng lệ.
  3. 皇帝封他的弟弟為親王。(Huángdì fēng tā de dìdi wéi qīnwáng.) – Hoàng đế phong em trai mình làm thân vương.
  4. 親王擁有很大的權力。(Qīnwáng yōngyǒu hěn dà de quánlì.) – Thân vương nắm giữ quyền lực rất lớn.
  5. 這位親王擅長書法和繪畫。(Zhè wèi qīnwáng shàncháng shūfǎ hé huìhuà.) – Vị thân vương này giỏi thư pháp và hội họa.

Tầm Quan Trọng Của 親王 Trong Lịch Sử Trung Quốc

Các 親王 đóng vai trò quan trọng trong bộ máy chính trị phong kiến Trung Quốc. Họ thường được giao cai quản các vùng đất quan trọng hoặc nắm giữ chức vụ then chốt trong triều đình.

Sự Khác Biệt Giữa 親王 Và Các Tước Vị Khác

Trong hệ thống tước vị phong kiến Trung Quốc, 親王 cao hơn 郡王 (quận vương) nhưng thấp hơn hoàng đế. Các 親王 thường có quyền lực và địa vị đặc biệt so với các quý tộc khác. qīn wáng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo