DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親眼 (qīn yǎn) Là Gì? Tìm Hiểu Về Cấu Trúc Ngữ Pháp và Cách Sử Dụng

Giới Thiệu Về 親眼 (qīn yǎn)

Từ 親眼 (qīn yǎn) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhìn thấy bằng mắt” hay “chứng kiến”. Đây là một từ ghép bao gồm hai ký tự: 親 (qīn) có nghĩa là “thân mật, gần gũi” và 眼 (yǎn) có nghĩa là “mắt”. Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra một ý nghĩa rằng sự chứng kiến bằng mắt là một trải nghiệm chân thật và trực tiếp.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 親眼

Cấu trúc và cách sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 親眼 thường được sử dụng trong các câu mô tả trải nghiệm mà một người tự mình nhìn thấy hoặc chứng kiến điều gì đó. Nó thường đứng sau một động từ như “nhìn thấy” (看到, kàn dào) để nhấn mạnh tính chất trực tiếp của trải nghiệm.

Cách sử dụng trong câu

Khi sử dụng 親眼 trong câu, ta có thể đặt nó ở vị trí cuối để nhấn mạnh sự trải nghiệm trực tiếp. Ví dụ: “Tôi đã thấy sự kiện đó bằng chính mắt của mình” có thể được dịch là “我親眼看到了那個事件” (Wǒ qīn yǎn kàn dào le nàgè shìjiàn).

Ví Dụ Cụ Thể

Ví dụ 1

家人告诉我很多关于这个城市的事,但是我还是想亲眼来看一下。

(Gia đình nói với tôi nhiều điều về thành phố này, nhưng tôi vẫn muốn tự mình nhìn thấy.)親眼

Ví dụ 2

我亲眼看到他完成了这个困难的任务。

(Tôi đã tận mắt thấy anh ấy hoàn thành nhiệm vụ khó khăn này.)

Ví dụ 3

亲眼见证了一个美丽的日落,是一种无与伦比的体验。

(Chứng kiến một hoàng hôn đẹp đẽ bằng mắt mình là một trải nghiệm không gì sánh bằng.)

Kết Luận

Từ 親眼 (qīn yǎn) không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang theo những giá trị về trải nghiệm và sự chân thật. Việc sử dụng từ này trong ngữ cảnh phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566親眼
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo