DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親筆 (qīn bǐ) Là Gì? Tất Tần Tật Về Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Giới Thiệu

Trong tiếng Trung Quốc, 親筆 (qīn bǐ) mang ý nghĩa đặc biệt, thường được sử dụng trong văn bản và giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cũng như cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong câu.

親筆 (qīn bǐ) Là Gì?

Từ 親筆 (qīn bǐ) được dịch là “bút tích”, thường chỉ một tài liệu, văn bản được viết bằng tay của một người nào đó, thể hiện sự xác thực và cá nhân hoá.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 親筆

Phân Tích Ngữ Pháp

親 (qīn) nghĩa là “thân” hoặc “gần gũi”, trong khi 筆 (bǐ) nghĩa là “bút”. Khi kết hợp lại, 親筆 chú trọng đến sự trực tiếp và tình cảm của người viết.

Cấu Trúc Câu

Trong tiếng Trung, cấu trúc câu với 親筆 thường sẽ nằm ở vị trí chủ ngữ hoặc tân ngữ. Ví dụ:

  • 他亲笔写了一封信。 (Tā qīn bǐ xiě le yī fēng xìn.) – Anh ấy đã viết một bức thư bằng tay. qīn bǐ
  • 她的亲笔信让我感动。 (Tā de qīn bǐ xìn ràng wǒ gǎn dòng.) – Bức thư tay của cô ấy làm tôi xúc động.

Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ 親筆

Ví Dụ 1

在他的亲笔信中, 他表达了对我的感谢。 (Zài tā de qīn bǐ xìn zhōng, tā biǎo dá le duì wǒ de gǎn xiè.) – Trong bức thư tay của anh ấy, anh đã bày tỏ lòng cảm ơn đối với tôi.

Ví Dụ 2

亲笔签名是很重要的。 (Qīn bǐ qiān míng shì hěn zhòng yào.) – Chữ ký tay rất quan trọng. qīn bǐ

Kết Luận

Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về 親筆 (qīn bǐ), cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của nó trong tiếng Trung. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy để lại ý kiến cho chúng tôi biết!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo