DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親耳 (qīněr) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, từ 親耳 (qīněr) mang đến ý nghĩa sâu sắc và thú vị. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ trong câu.

1. Ý Nghĩa Của Từ 親耳

親耳 (qīněr) có nghĩa là “nghe bằng tai mình” hoặc “mình nghe thấy”. Từ này thể hiện một mức độ trải nghiệm trực tiếp, tức là thông tin được tiếp nhận từ nguồn gốc hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực của thông tin.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 親耳

2.1. Từ loại

親耳 là một cụm danh từ trong tiếng Trung. Nó bao gồm hai phần:
親 (qīn) có nghĩa là “thân”, “gần gũi”;
耳 (ěr) có nghĩa là “tai”.

2.2. Cách sử dụng trong câu ngữ pháp tiếng Trung

Cụm từ 親耳 có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu, thường là cách nhấn mạnh hoặc bổ sung thông tin cho hành động nghe. Dưới đây là một số cấu trúc câu thông dụng có sử dụng từ này:

  • 我亲耳听到他唱歌。(Wǒ qīněr tīng dào tā chànggē.) – Tôi đã nghe thấy anh ấy hát bằng tai mình.
  • 她亲耳告诉我这个消息。(Tā qīněr gàosu wǒ zhège xiāoxī.) – Cô ấy đã trực tiếp nói cho tôi thông tin này.

3. Ví Dụ Thực Tế Về Việc Sử Dụng 親耳

Dưới đây là một số ví dụ giúp làm rõ cách sử dụng từ 親耳 trong giao tiếp:

3.1. Ví dụ 1

在音乐会结束后,我亲耳听到观众的欢呼声。(Zài yīnyuè huì jiéshù hòu, wǒ qīněr tīng dào guānzhòng de huānhū shēng.) – Sau buổi hòa nhạc, tôi đã nghe thấy tiếng hoan hô của khán giả.

3.2. Ví dụ 2

许多事情我都是亲耳看到的。(Xǔduō shìqíng wǒ dōu shì qīněr kàndào de.) – Nhiều điều tôi đều đã trực tiếp nhìn thấy.

3.3. Ví dụ 3

她亲耳听到他们讨论这个问题。(Tā qīněr tīng dào tāmen tǎolùn zhège wèntí.) – Cô ấy đã nghe thấy họ thảo luận về vấn đề này.

4. Tại Sao Nên Học Từ 親耳?

Việc sử dụng từ 親耳 không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp của bạn. Từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, giúp bạn thể hiện được sự quan tâm và tính chính xác khi thông tin được chia sẻ.

5. Kết Luận

Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ 親耳 (qīněr). Hy vọng rằng kiến thức này sẽ hữu ích cho quá trình học tiếng Trung của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo