DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

親 (qīn) Nghĩa Là Gì? Cách Dùng Từ “親” Trong Tiếng Trung & Đài Loan

Trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan, từ 親 (qīn) là một từ vựng quan trọng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 親, giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

1. 親 (qīn) Nghĩa Là Gì?

1.1 Nghĩa cơ bản của từ 親

Từ 親 (qīn) có các nghĩa chính sau:

  • Thân thiết, gần gũi: 親密 (qīnmì) – thân mật
  • Người thân: 親人 (qīnrén) – người thân
  • Cha mẹ: 父親 (fùqīn) – cha, 母親 (mǔqīn) – mẹ
  • Hôn nhân: 結婚 (jiéhūn) – kết hôn

1.2 Sắc thái nghĩa trong tiếng Đài Loan

Trong phương ngữ Đài Loan, 親 thường được dùng với sắc thái:

  • Thân thiết hơn so với tiếng Trung phổ thông
  • Dùng nhiều trong các mối quan hệ gia đình

2. Cách Đặt Câu Với Từ 親

2.1 Câu đơn giản với 親

Ví dụ:

  • 他是我的親哥哥。(Tā shì wǒ de qīn gēge.) – Anh ấy là anh trai ruột của tôi.
  • 我們關係很親。(Wǒmen guānxì hěn qīn.) – Mối quan hệ của chúng tôi rất thân thiết.

2.2 Câu phức tạp hơn

Ví dụ: từ 親 trong tiếng trung

  • 雖然我們不是親兄弟,但比親兄弟還親。(Suīrán wǒmen bùshì qīn xiōngdì, dàn bǐ qīn xiōngdì hái qīn.) – Mặc dù chúng tôi không phải anh em ruột, nhưng còn thân thiết hơn anh em ruột.

3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 親

3.1 Vai trò trong câu

Từ 親 có thể đóng các vai trò:

  • Tính từ: 親人 (người thân)
  • Danh từ: 雙親 (song thân)
  • Động từ: 親吻 (hôn)

3.2 Các cấu trúc thường gặp

  • 親 + Danh từ: 親妹妹 (em gái ruột)
  • Danh từ + 親: 母親 (mẹ)
  • 很 + 親: 很親 (rất thân thiết)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội親 nghĩa là gì
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo