DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

覺醒 (jué xǐng) Là Gì? Khám Phá Ý Nghĩa Và Cấu Trúc Ngữ Pháp

1. Ý Nghĩa Của Từ 覺醒

Từ 覺醒 (jué xǐng) trong tiếng Trung có nghĩa là “thức tỉnh” hoặc “nhận thức”. Nó thường được sử dụng để chỉ quá trình một người nhận ra sự thật, hay cảm giác, trạng thái tâm lý, hoặc những điều chưa từng hiểu rõ trước đó. Sự giác ngộ này không chỉ xảy ra trong bối cảnh cá nhân mà còn được sử dụng trong các trường hợp xã hội, chính trị.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 覺醒

Từ 覺醒 được cấu tạo từ hai ký tự:

2.1. Ký Tự Đầu Tiên: 覺 (jué)

Ký tự có nghĩa là “nhận thức” hay “cảm giác”. Khi kết hợp với các từ khác, nó có thể chỉ ra các trạng thái khác nhau của việc nhận thức.

2.2. Ký Tự Thứ Hai: 醒 (xǐng)

Ký tự có nghĩa là “thức” hoặc “tỉnh táo”. Thông thường, nó đề cập đến trạng thái trở lại sau khi ngủ hoặc ý thức rõ ràng hơn.

3. Cách Sử Dụng 覺醒 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 覺醒 trong câu:

3.1. Ví Dụ 1

我终于在这个问题上觉醒了。(Wǒ zhōngyú zài zhège wèntí shàng jué xǐngle.)
Dịch: Tôi cuối cùng đã “thức tỉnh” về vấn đề này.

3.2. Ví Dụ 2

社会需要每个人的觉醒。(Shèhuì xūyào měi gèrén de jué xǐng.)
Dịch: Xã hội cần sự “thức tỉnh” của mỗi người.

3.3. Ví Dụ 3

他在经历了一系列挫折后,终于觉醒了。(Tā zài jīnglìle yī xìliè cuòzhé hòu, zhōngyú jué xǐngle.)
Dịch: Anh ấy cuối cùng đã “thức tỉnh” sau khi trải qua một loạt thất bại.

4. Kết Luận

Từ 覺醒 (jué xǐng) không chỉ mang ý nghĩa đơn thuần về nhận thức mà còn thể hiện sự chuyển mình trong tư duy và cảm xúc của con người. Việc hiểu và biết cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và thể hiện tư tưởng của mình một cách sâu sắc hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM cấu trúc ngữ pháp

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo