DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

觀眾 (Guān Zhòng) Là Gì? Cách Dùng Từ 觀眾 Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

觀眾 (guān zhòng) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung phồn thể, đặc biệt phổ biến tại Đài Loan. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 觀眾, cấu trúc ngữ pháp và cách đặt câu chuẩn như người bản xứ.

1. 觀眾 (Guān Zhòng) Nghĩa Là Gì?

Từ 觀眾 (guān zhòng) có nghĩa là “khán giả”, “người xem” hoặc “công chúng”. Đây là danh từ ghép bởi hai chữ:

  • 觀 (guān): Quan sát, xem đặt câu với 觀眾
  • 眾 (zhòng): Đám đông, nhiều người

Ví Dụ Sử Dụng 觀眾 Trong Câu:

這場音樂會的觀眾很多。(Zhè chǎng yīnyuèhuì de guānzhòng hěn duō.)
Khán giả của buổi hòa nhạc này rất đông.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 觀眾

2.1. Vị Trí Trong Câu

觀眾 thường đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:

觀眾 + Động từ: 觀眾鼓掌 (Guānzhòng gǔzhǎng) – Khán giả vỗ tay

2.2. Kết Hợp Với Lượng Từ

Khi đếm, dùng lượng từ 位 (wèi) hoặc 名 (míng):
一位觀眾 (yī wèi guānzhòng) – Một khán giả

3. 10 Câu Ví Dụ Với 觀眾 (Guān Zhòng)

  1. 觀眾們都很期待這場表演。(Guānzhòngmen dōu hěn qīdài zhè chǎng biǎoyǎn.)
    Tất cả khán giả đều rất mong đợi buổi biểu diễn này.
  2. 請觀眾保持安靜。(Qǐng guānzhòng bǎochí ānjìng.)
    Xin khán giả giữ trật tự.

4. Phân Biệt 觀眾 Và Các Từ Liên Quan

觀眾 (guānzhòng) khác với 聽眾 (tīngzhòng – thính giả) và 讀者 (dúzhě – độc giả) về ngữ cảnh sử dụng.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” ngữ pháp 觀眾
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo