DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

角色 (Jué Sè) Là Gì? Cách Dùng Từ “角色” Trong Tiếng Trung Chuẩn Xác

Trong tiếng Trung, 角色 (đọc là jué sè hoặc jiǎo sè) là một từ thông dụng với nhiều lớp nghĩa thú vị. Bài viết này sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 角色 giúp bạn sử dụng thành thạo trong giao tiếp.

1. 角色 (Jué Sè) Nghĩa Là Gì?

Từ 角色 trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:

  • Vai diễn (trong phim, kịch): 他在電影中扮演主角角色 (Anh ấy đóng vai chính trong phim)
  • Vai trò từ vựng tiếng Trung: 每個人在社會中都有不同的角色 (Mỗi người trong xã hội đều có vai trò khác nhau)
  • Nhân vật (trong game, truyện): 這個遊戲有很多有趣的角色 (Trò chơi này có nhiều nhân vật thú vị)

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 角色

2.1. Vị Trí Trong Câu

角色 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 角色很重要 (Vai trò rất quan trọng)
  • Tân ngữ: 她喜歡這個角色 (Cô ấy thích nhân vật này)
  • Định ngữ: 角色的性格很有趣 (Tính cách nhân vật rất thú vị)

2.2. Các Cụm Từ Thông Dụng

  • 主要角色 (zhǔ yào jué sè): Vai trò chính
  • 角色扮演 (jué sè bàn yǎn): Nhập vai, đóng vai
  • 角色轉換 (jué sè zhuǎn huàn): Thay đổi vai trò

3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 角色

  • 我在這部戲裡的角色很有挑戰性 (Vai diễn của tôi trong vở kịch này rất thử thách)
  • 父母在孩子的成長中扮演重要角色 (Cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ) từ vựng tiếng Trung
  • 你喜歡這個遊戲的哪個角色? (Bạn thích nhân vật nào trong trò chơi này?)

4. Phân Biệt 角色 Và Các Từ Liên Quan

角色 thường bị nhầm lẫn với:

  • 人物 (rén wù): Chỉ con người nói chung
  • 身份 (shēn fèn): Địa vị, thân phận
  • 地位 (dì wèi): Vị trí trong xã hội

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo