DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解围 (jiě wéi) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh hoạ

1. Khái niệm về 解围 (jiě wéi)

解围 (jiě wéi) là một cụm từ trong tiếng Trung có nghĩa là “giải cứu khỏi tình huống khó khăn” hoặc “giải quyết rắc rối”. Nó thường được sử dụng trong các tình huống khi một người hoặc một nhóm cần được “giúp đỡ” để thoát khỏi một tình huống khó khăn, không lợi.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 解围

解围 bao gồm hai phần:

  • 解 (jiě): có nghĩa là “giải quyết”, “giải phóng”.
  • 围 (wéi): có nghĩa là “vây quanh”, “bao vây”.

Vì vậy, khi kết hợp lại, 解围 mang ý nghĩa là “giải thoát khỏi sự bao vây” hay “giải phóng ra khỏi rắc rối”.

3. Cách sử dụng 解围 trong câu

3.1. Ví dụ minh hoạ

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 解围 trong câu:

  • Trong cuộc sống hàng ngày:

    我帮他解围,让他不再尴尬。(Wǒ bāng tā jiě wéi, ràng tā bù zài gāngà.)

    (Tôi đã giúp anh ấy thoát khỏi tình huống khó xử.)

  • Trong kinh doanh:

    公司需要一个战略来解围。(Gōngsī xūyào yīgè zhànlüè lái jiě wéi.)
     cách sử dụng từ解围
    (Công ty cần một chiến lược để giải quyết vấn đề.)

  • Trong thể thao:

    教练及时解围,帮助球队逆转局面。(Jiàoliàn jíshí jiě wéi, bāngzhù qiúduì nìzhuǎn júmiàn.)

    (Huấn luyện viên đã kịp thời giải quyết vấn đề, giúp đội bóng đảo ngược tình thế.)

4. Tổng kết

解围 (jiě wéi) là một từ hữu ích trong tiếng Trung, thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ đời sống hàng ngày đến kinh doanh và thể thao. Hiểu rõ cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cách sử dụng từ解围0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo