DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解密“至今 (zhìjīn)”: Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

Từ “至今 (zhìjīn)” là một từ quan trọng trong tiếng Trung, mang ý nghĩa “cho đến nay” hoặc “đến bây giờ”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về từ này, cấu trúc ngữ pháp, và cách sử dụng qua các ví dụ cụ thể.

1. 至今 (zhìjīn) Là Gì?

至今 là một phó từ, thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc tình huống bắt đầu từ quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại. Nó thể hiện một ý nghĩa thời gian rõ ràng và cho thấy sự liên kết giữa quá khứ và hiện tại.

1.1. Ý Nghĩa Cụ Thể

Dịch nghĩa trực tiếp của từ “至今” là “đến bây giờ”, và nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Chẳng hạn, có thể nói đến sự phát triển của một sự kiện, quá trình, hoặc cảm xúc mà vẫn còn hiện hữu cho đến thời điểm hiện tại.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 至今

Từ 至今 thường được sử dụng trong các câu mô tả thời gian. Nó thường đứng giữa câu, và trước hoặc sau câu có thể là chủ ngữ hoặc động từ.

2.1. Cấu Trúc Cơ Bản

Cấu trúc câu thông thường có thể được hình thành như sau:

  • Chủ ngữ + 至今 + Động từ
  • 至今 + Động từ至今

2.2. Ví Dụ Minh Họa

Chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “至今”:

  • 我至今没有得到回复。 (Wǒ zhìjīn méiyǒu dédào huífù.) – Đến nay tôi vẫn chưa nhận được phản hồi.
  • 至今我们与他保持联系。 (Zhìjīn wǒmen yǔ tā bǎochí liánxì.) – Đến giờ chúng ta vẫn giữ liên lạc với anh ấy.

3. Cách Sử Dụng Từ 至今 Trong Giao Tiếp

Việc sử dụng từ “至今” không chỉ giúp câu văn trở nên phong phú hơn mà còn thể hiện sự chính xác trong việc diễn đạt thời gian. Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ này.

3.1. Khi Nào Nên Sử Dụng

  • Khi nói về những sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp diễn.
  • Trong các cuộc hội thoại chính thức hoặc trong văn viết, để nhấn mạnh tính liên tục.

3.2. Cách Tránh Nhầm Lẫn

Không nên nhầm lẫn từ “至今” với các từ chỉ thời gian khác như “昨天” (zuótiān – hôm qua) hay “明天” (míngtiān – ngày mai). “至今” chỉ nhấn mạnh thời điểm hiện tại cực kỳ rõ ràng.

4. Kết Luận

Từ “至今 (zhìjīn)” không chỉ đơn thuần là một từ phó từ trong tiếng Trung mà còn mang một ý nghĩa sâu sắc về thời gian và quá trình. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ góp phần giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo