DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解密 另 (lìng) – Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

Giới Thiệu Về Từ 另 (lìng)

Từ 另 (lìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “khác”, “một cái khác”. Đây là một từ quan trọng trong ngôn ngữ này, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự phân biệt hoặc sự thay đổi.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 另

1. Vị Trí Của 另 Trong Câu

Từ 另 thường được đặt trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ: 另一个人 (lìng yī ge rén) có nghĩa là “một người khác”.

2. Các Cách Sử Dụng 另

  • Trong câu chỉ sự khác biệt: 这两本书的内容是另一个。
  • Trong việc chỉ sự lựa chọn: 需要另一个方案吗?

Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 另

1. Ví Dụ Trong Câu Hỏi

你还有另一个问题吗? (Nǐ hái yǒu lìng yī ge wèntí ma?) – “Bạn còn câu hỏi nào khác không?”

2. Ví Dụ Trong Câu Khẳng Định

这件衣服有另一个颜色。(Zhè jiàn yīfú yǒu lìng yī ge yánsè.) – “Chiếc áo này có một màu khác.” nghĩa của 另

3. Ví Dụ Trong Câu Phủ Định

我不想要另一个选择。(Wǒ bù xiǎng yào lìng yī ge xuǎnzé.) – “Tôi không muốn một lựa chọn khác.”

4. Ví Dụ Trong Văn Nói

我们去另一个地方吧。(Wǒmen qù lìng yī ge dìfāng ba.) – “Chúng ta đi đến một nơi khác đi.”

Tổng Kết

Từ 另 (lìng) là một từ có ý nghĩa quan trọng trong tiếng Trung, không chỉ giúp chúng ta phân biệt sự khác biệt mà còn sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ví dụ câu với 另

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo