DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解开 (jiě kāi) là gì? Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Từ Vựng và Ý Nghĩa của 解开 (jiě kāi)

解开 (jiě kāi) là một động từ trong tiếng Trung, mang ý nghĩa là “mở ra”, “giải quyết” hoặc “giải phóng”. Từ này thường được dùng để chỉ hành động tháo gỡ, giải quyết một vấn đề nào đó, hoặc làm cho điều gì đó trở nên rõ ràng hơn.

Cấu Trúc Ngữ Pháp của 解开 (jiě kāi)

解开 là một động từ, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Cấu trúc cơ bản của câu có thể là:

  • Chủ ngữ + 解开 + Tân ngữ

Ví dụ: 我解开问题。 (Wǒ jiěkāi wèntí.) – Tôi giải quyết vấn đề.

Các Phiên Âm Phổ Biến

解开 có thể được phân tích thành hai phần: 解 (jiě) có nghĩa là “giải quyết”, và 开 (kāi) có nghĩa là “mở”. Khi kết hợp lại, chúng mang lại ý nghĩa tổng thể về việc giải thoát hoặc mở ra điều gì đó.

Ví Dụ Minh Họa với 解开

Ví Dụ 1

在工作中,我必须解开所有的难题。
(Zài gōngzuò zhōng, wǒ bìxū jiěkāi suǒyǒu de nántí.) – Trong công việc, tôi phải giải quyết tất cả các vấn đề khó khăn.

Ví Dụ 2

他解开了谜团。
(Tā jiěkāile mítuán.) – Anh ấy đã giải mã được bí ẩn.

Ứng Dụng Thực Tế và Bối Cảnh Sử Dụng

解开 thường được sử dụng trong các tình huống như:

  • Giải quyết vấn đề trong công việc.
  • Mở khóa một đồ vật.
  • Giải thích một tình huống phức tạp. cấu trúc ngữ pháp 解开

Kết Luận

解开 (jiě kāi) là một từ đa năng trong tiếng Trung, không chỉ mang nghĩa mở ra mà còn còn thể hiện sự giải quyết trong nhiều hoàn cảnh. Sự hiểu biết về từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung cũng như có khả năng diễn đạt phong phú hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo