DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解散 (jiě sàn) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp Và Ví Dụ Sử Dụng

解散 Là Gì?

解散 (jiě sàn) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “giải tán”. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc chấm dứt hoạt động của một nhóm, tổ chức hoặc một cuộc họp. Đặc biệt, trong ngữ cảnh của các tổ chức, nó ám chỉ việc ngừng mọi hoạt động liên quan và chính thức giải thể.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 解散

Cấu Trúc Đồ Thị

解散 được cấu thành từ hai phần: 解 (jiě) có nghĩa là “giải” và 散 (sàn) có nghĩa là “rời rạc” hoặc “tán”, khi kết hợp lại mang nghĩa “giải tán”.

Cách Sử Dụng Trong Câu

解散 có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu. Ví dụ, có thể dùng trong các câu mệnh lệnh, câu khẳng định, hoặc thậm chí trong các đoạn văn dài hơn để diễn tả ý tưởng về sự kết thúc hoặc giải tán.

Ví Dụ Sử Dụng 的 解散 Trong Câu

Ví dụ 1:

今晚的会议解散了。(Jīnwǎn de huìyì jiě sàn le.) – Cuộc họp tối nay đã giải tán.

Ví dụ 2: ngữ pháp tiếng Trung

由于缺乏资金,这个项目将要解散。(Yóuyú quēfá zījīn, zhège xiàngmù jiāng yào jiě sàn.) – Do thiếu kinh phí, dự án này sẽ phải giải tán.

Ví dụ 3:

如果没有足够的支持,他们可能会解散组织。(Rúguǒ méiyǒu zúgòu de zhīchí, tāmen kěnéng huì jiě sàn zǔzhī.) – Nếu không có đủ sự hỗ trợ, họ có thể sẽ giải tán tổ chức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 解散0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo