DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

解锁汉语细节:蒙羞 (méng xiū) – Ý Nghĩa, Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. 蒙羞 (méng xiū) Là Gì?

Từ 蒙羞 (méng xiū) trong tiếng Trung có nghĩa là “bị bẽ mặt” hoặc “bị xấu hổ”. Đây là một từ ngữ diễn tả trạng thái cảm xúc khi một người trải qua tình huống gây xấu hổ hoặc không thoải mái, thường liên quan đến sự chỉ trích hoặc châm biếm từ những người khác.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 蒙羞

Cấu trúc ngữ pháp của từ 蒙羞 có thể được phân tích như sau:

  • 蒙 (méng): là động từ, có nghĩa là “hứng chịu”, “bị”.
  • 羞 (xiū): là danh từ, có nghĩa là “xấu hổ”.

Khi ghép lại, 蒙羞 tạo thành một cụm từ thể hiện sự hứng chịu cảm giác xấu hổ. câu ví dụ

2.1 Cách Sử Dụng Trong Câu

Khi sử dụng từ 蒙羞 trong câu, chúng ta có thể thấy nó xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc câu tham khảo:

  • 主语 + 蒙羞 + 的情境
  • 我 + 蒙羞 + 在 + 某个场合

3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 蒙羞

Ví dụ 1:

当他在班上回答错误时,他感到非常蒙羞。

Dịch: Khi anh ấy trả lời sai ở lớp, anh ấy cảm thấy rất xấu hổ.

Ví dụ 2: câu ví dụ

她因为穿错衣服去参加派对而蒙羞。

Dịch: Cô ấy xấu hổ vì đã mặc sai trang phục để tham dự bữa tiệc.

Ví dụ 3:

有时候,朋友之间的玩笑会让人感到蒙羞。

Dịch: Đôi khi, những trò đùa giữa bạn bè có thể khiến người ta cảm thấy xấu hổ.

4. Kết Luận

Từ 蒙羞 (méng xiū) là một từ ngữ thú vị trong tiếng Trung, không chỉ mang theo nghĩa đen mà còn gợi nhớ về những tình huống xã hội mà mọi người có thể gặp phải. Sự hiểu biết về từ này giúp cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa ngôn ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo