Trong quá trình học tiếng Trung, việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ vựng như 解開 (jiě kāi) là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 解開 – một từ thông dụng trong cả tiếng Phổ thông lẫn phương ngữ Đài Loan.
1. 解開 (jiě kāi) nghĩa là gì?
1.1 Giải nghĩa từ 解開
Từ 解開 (jiě kāi) trong tiếng Trung có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Mở ra, tháo ra, cởi ra (vật thể)
- Nghĩa bóng: Giải quyết, làm sáng tỏ (vấn đề)
- Trong tiếng Đài Loan: Thường dùng với sắc thái nhẹ nhàng hơn so với tiếng Phổ thông
1.2 Phân tích thành tố
Từ gồm 2 chữ Hán:
- 解 (jiě): Giải, mở
- 開 (kāi): Mở, khai
2. Cách đặt câu với từ 解開
2.1 Câu ví dụ cơ bản
Dưới đây là 5 câu mẫu sử dụng 解開:
- 他解開了繩子 (Tā jiěkāi le shéngzi) – Anh ấy đã cởi dây thừng
- 這個謎題終於被解開了 (Zhège mítí zhōngyú bèi jiěkāi le) – Câu đố này cuối cùng đã được giải
- 請幫我解開這個結 (Qǐng bāng wǒ jiěkāi zhège jié) – Làm ơn giúp tôi tháo nút này
2.2 Câu ví dụ nâng cao
Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp nâng cao:
- 科學家們正在努力解開這個宇宙之謎 (Kēxuéjiāmen zhèngzài nǔlì jiěkāi zhège yǔzhòu zhī mí) – Các nhà khoa học đang nỗ lực giải mã bí ẩn vũ trụ này
3. Cấu trúc ngữ pháp của 解開
3.1 Vị trí trong câu
解開 thường đóng vai trò là động từ trong câu, có thể kết hợp với:
- 了 (le) – Diễn tả hành động đã hoàn thành
- 被 (bèi) – Câu bị động
- 得/不 (de/bù) – Khả năng
3.2 Các dạng kết hợp thường gặp
Cấu trúc | Ví dụ |
---|---|
解開 + 了 + Danh từ | 他解開了包裹 (Tā jiěkāi le bāoguǒ) |
把 + Danh từ + 解開 | 請把這個結解開 (Qǐng bǎ zhège jié jiěkāi) |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn