Site icon Du học Đài Loan | Học bổng du học Đài Loan | Du học Đài Loan hệ vừa học vừa làm

言語 (yán yǔ) là gì? Cách dùng từ 言語 trong tiếng Trung & Đài Loan

tieng dai loan 25

Trong 100 từ đầu tiên này, chúng ta sẽ khám phá từ 言語 (đọc là yán yǔ) – một từ quan trọng trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan. Từ này có nghĩa là “ngôn ngữ” hoặc “lời nói”, thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 言語.

1. 言語 (yán yǔ) nghĩa là gì?

1.1 Định nghĩa cơ bản

Từ 言語 (yán yǔ) trong tiếng Trung và tiếng Đài Loan có các nghĩa chính:

1.2 Phân biệt 言語 với các từ đồng nghĩa

So sánh với các từ tương tự:

Từ Ý nghĩa Mức độ trang trọng
言語 (yán yǔ) Ngôn ngữ nói chung Trung lập
語言 (yǔ yán) Hệ thống ngôn ngữ Học thuật
話 (huà) Lời nói cụ thể Thông tục

2. Cách đặt câu với từ 言語

2.1 Câu đơn giản

Ví dụ cơ bản:

2.2 Câu phức tạp

Ví dụ nâng cao:

3. Cấu trúc ngữ pháp với 言語

3.1 Vị trí trong câu

言語 thường đóng vai trò:

3.2 Cụm từ thông dụng

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
🔹Email: duhoc@dailoan.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post
Exit mobile version