DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

討伐 (tǎo fā) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

1. Ý Nghĩa Của Từ 討伐 (tǎo fā)

Từ 討伐 (tǎo fā) trong tiếng Trung có thể được hiểu là “trừng phạt” hoặc “kháng chiến” đối với một kẻ thù hoặc một thế lực nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc chính trị, biểu thị cho những nỗ lực nhằm tiêu diệt hoặc tiêu trừ một mối đe dọa nào đó.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 討伐

2.1. Phân Tích Cấu Tạo của Từ

Từ 討伐 được ghép bởi hai ký tự: 討 và 伐. Trong đó:  ngữ pháp

  • 討 (tǎo): có nghĩa là thảo luận, nghiên cứu hoặc tranh cãi.
  • 伐 (fá):討伐 có nghĩa là khai thác, tiêu diệt hoặc tấn công.

Sự kết hợp của hai ký tự này tạo ra một từ thể hiện ý nghĩa mạnh mẽ về việc tấn công hoặc tiêu diệt kẻ thù.

2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng

Trong câu, 討伐 thường được sử dụng như một động từ, đi kèm với các thành phần khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Ví dụ: “討伐 kẻ thù” (tǎo fā kẻ thù).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 討伐

3.1. Ví Dụ 1

Trong một cuộc họp, chỉ huy đã khẳng định rằng: “Chúng ta sẽ 討伐 những kẻ xâm lược bằng tất cả sức mạnh của mình.”

3.2. Ví Dụ 2

“Chính phủ đã quyết định 討伐 các băng nhóm tội phạm trong thành phố.”

3.3. Ví Dụ 3

“Lực lượng an ninh đang chuẩn bị 討伐 các mối đe dọa an ninh quốc gia.”

4. Kết Luận

Từ 討伐 (tǎo fā) không chỉ mang ý nghĩa quân sự mà còn được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn tả hành động loại bỏ một mối đe dọa. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp ích rất nhiều trong giao tiếp và nghiên cứu ngôn ngữ tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566討伐
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo