DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

討好 (tǎo hǎo) Là gì? Tìm hiểu về cấu trúc và cách sử dụng

Trong tiếng Trung, 討好 (tǎo hǎo) là một từ ngữ có ý nghĩa đặc sắc và được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cũng như cách sử dụng từ 討好 trong câu.

1. Ý nghĩa của 討好 (tǎo hǎo)

討好 (tǎo hǎo) có nghĩa là “làm vừa lòng” hoặc “cố gắng để người khác thích mình”. Từ này thường được sử dụng khi một người làm điều gì đó để tạo ấn tượng tích cực với người khác, chẳng hạn như thông qua lời nói, hành động hay quà tặng.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 討好

Trong tiếng Trung, 討好 là một động từ kép. Phân tích cụ thể:

  • 討 (tǎo): có nghĩa là “thảo luận”, “hỏi” hay “tranh luận”.
  • 好 (hǎo): có nghĩa là “tốt”, “thích”, “được”.

Khi kết hợp lại, 討好 mang nghĩa là “thảo luận để làm tốt hơn” hoặc đơn giản là “làm tốt để được người khác yêu thích”. Cấu trúc này cũng tương tự như cách tích hợp từ trong tiếng Việt.

3. Cách sử dụng từ 討好 trong câu văn cấu trúc ngữ pháp 討好

3.1. Ví dụ 1

「他很會討好老板。」

Dịch: Anh ấy rất biết cách làm vừa lòng sếp.

3.2. Ví dụ 2

「這個禮物是為了討好她。」

Dịch: Món quà này là để làm vừa lòng cô ấy.

3.3. Ví dụ 3

「在工作中,討好同事是很重要的。」

Dịch: Trong công việc, làm vừa lòng đồng nghiệp là rất quan trọng.

4. Kết luận

討好 (tǎo hǎo) không chỉ là một động từ đơn thuần, mà còn phản ánh cách giao tiếp xã hội trong văn hóa Trung Quốc. Việc biết cách sử dụng đúng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  cấu trúc ngữ pháp 討好0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo