DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

託付 (tuō fù) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

1. Giới thiệu về 託付 (tuō fù)

Từ 託付 (tuō fù) trong tiếng Trung có nghĩa là “giao phó”, “ủy thác” hoặc “tin tưởng”. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh nhấn mạnh việc giao trách nhiệm hoặc nhiệm vụ cho ai đó. Từ này bao gồm hai ký tự: 託 (tuō) có nghĩa là “giao phó” và 付 (fù) có nghĩa là “giao”. Kết hợp lại, 託付 thể hiện một hành động có chủ ý của việc ủy thác một nhiệm vụ hoặc công việc cho người khác.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 託付

Trong tiếng Trung, 託付 được sử dụng như một động từ. Cấu trúc ngữ pháp của từ này có thể được chia thành các thành phần sau:

2.1. Cấu trúc cơ bản

Trong câu, 託付 có thể được theo sau bởi một tân ngữ (người nhận ủy thác hoặc nhiệm vụ) và một bổ ngữ (nhiệm vụ được giao). Ví dụ:

  • NGƯỜI GIAO PHÓ + 託付 + NGƯỜI NHẬN + NHIỆM VỤ

2.2. Ví dụ sử dụng

1. 我把这个项目託付给你。(Wǒ bǎ zhège xiàngmù tuōfù gěi nǐ.) – Tôi giao phó dự án này cho bạn.

2. 他託付我一个秘密。(Tā tuōfù wǒ yīgè mìmì.) – Anh ấy giao phó cho tôi một bí mật.

3. Ý nghĩa và cách sử dụng 託付 trong văn nói và văn viết

Từ 託付 không chỉ có thể được sử dụng trong các tình huống chuyên nghiệp mà còn phù hợp trong cuộc sống hàng ngày. Nó thường được liên kết với sự tin tưởng và trách nhiệm.

3.1. Sử dụng trong môi trường chuyên nghiệp

Trong công việc, 託付 có thể được sử dụng khi bạn giao nhiệm vụ cho nhân viên hoặc đồng nghiệp. Điều này thể hiện sự tin tưởng của bạn vào khả năng của người đó. từ vựng tiếng Trung

3.2. Sử dụng trong cuộc sống hàng ngày

Trong các mối quan hệ cá nhân, 託付 có thể được sử dụng để diễn đạt sự tin tưởng khi bạn giao cho người khác điều gì đó quan trọng, như một bí mật hoặc trách nhiệm chăm sóc ai đó.

4. Một số ví dụ khác và bài tập thực hành

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 託付, dưới đây là một số câu ví dụ khác:

  • 你能把这本书託付给我吗?(Nǐ néng bǎ zhè běn shū tuōfù gěi wǒ ma?) – Bạn có thể giao cuốn sách này cho tôi không?
  • 我训练她,她託付我她的计划。(Wǒ xùnliàn tā, tā tuōfù wǒ tā de jìhuà.) – Tôi huấn luyện cô ấy và cô ấy giao phó kế hoạch của mình cho tôi.

Hãy thử tạo ra câu của riêng bạn với từ 託付 để luyện tập nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo