1. Giới thiệu về từ 託 (tuō)
Từ 託 (tuō) trong tiếng Trung có nghĩa là “gửi gắm”, “ủy thác”, “nhờ cậy”. Đây là một từ đa nghĩa và thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự phụ thuộc hoặc yêu cầu giúp đỡ từ người khác. Việc hiểu sâu về từ này giúp người học có thể sử dụng một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 託
Cấu trúc ngữ pháp của từ 託 (tuō) khá đơn giản, tuy nhiên cần chú ý đến cách sử dụng trong câu để truyền đạt đúng ý nghĩa. Dưới đây là một số cấu trúc mẫu thường gặp:
2.1. Cấu trúc ủy thác
Cấu trúc: Chủ ngữ + 託 + Đối tượng + Nội dung ủy thác
Ví dụ: 我把这件事情託给你处理。 (Wǒ bǎ zhè jiàn shìqíng tuō gěi nǐ chǔlǐ.) – Tôi nhờ bạn xử lý việc này.
2.2. Cấu trúc nhờ cậy
Cấu trúc: Chủ ngữ + 託 + Đối tượng + Vấn đề cần giúp đỡ
Ví dụ: 他託我帮他买书。 (Tā tuō wǒ bāng tā mǎi shū.) – Anh ấy nhờ tôi mua sách giúp.
3. Ví dụ đặt câu với từ 託
3.1. Trong tình huống hàng ngày
Ví dụ 1: 她託我把信送给老师。 (Tā tuō wǒ bǎ xìn sòng gěi lǎoshī.) – Cô ấy nhờ tôi gửi thư cho giáo viên.
3.2. Trong công việc
Ví dụ 2: 我已经託同事帮我完成这个项目。 (Wǒ yǐjīng tuō tóngshì bāng wǒ wánchéng zhège xiàngmù.) – Tôi đã nhờ đồng nghiệp giúp tôi hoàn thành dự án này.
3.3. Trong học tập
Ví dụ 3: 他託我给他复习中文。 (Tā tuō wǒ gěi tā fùxí zhōngwén.) – Anh ấy nhờ tôi ôn tập tiếng Trung cho anh ấy.
4. Tổng kết
Danh từ 託 (tuō) là một trong những từ quan trọng trong tiếng Trung, mang lại ý nghĩa sâu sắc trong việc diễn đạt sự ủy thác và nhờ cậy. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và áp dụng vào thực tế sẽ giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn