DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

記取 (jì qǔ) Là Gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp & Ví Dụ Sử Dụng

1. Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của 記取

Từ 記取 (jì qǔ) trong tiếng Trung có nghĩa là “ghi nhớ” hoặc “nhớ lại”. Đây là một động từ thường được sử dụng để chỉ hành động lưu giữ thông tin hoặc kiến thức trong tâm trí.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 記取

2.1. Cấu trúc cơ bản

Từ 記取 thường được sử dụng trong các câu với cấu trúc S + 記取 + Nội dung cần ghi nhớ. Trong đó:

  • S: nghĩa của 記取 Chủ ngữ (người thực hiện hành động).
  • Nội dung cần ghi nhớ: ví dụ 記取 Thông tin hoặc kiến thức mà chủ ngữ muốn lưu giữ.

2.2. Ví dụ về cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ: Tôi sẽ ghi nhớ những điều đã học hôm qua.

Cấu trúc đầy đủ: Tôi (S) sẽ ghi nhớ (記取) những điều đã học hôm qua (Nội dung).

3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng 記取

3.1. Ví dụ câu đơn giản

我会记取这次教训。 (Wǒ huì jì qǔ zhè cì jiàoxun.) – Tôi sẽ ghi nhớ bài học này.

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh hàng ngày

在学习新知识时,我们应该记取重要的概念。(Zài xuéxí xīn zhīshì shí, wǒmen yīnggāi jì qǔ zhòngyào de gàiniàn.) – Khi học kiến thức mới, chúng ta nên ghi nhớ những khái niệm quan trọng.

3.3. Ví dụ phức tạp hơn

为了不重蹈覆辙,我们都应该记取过去的错误。(Wèi le bù zhòng dǎo fù zhé, wǒmen dōu yīnggāi jì qǔ guòqù de cuòwù.) – Để không lặp lại sai lầm, chúng ta phải ghi nhớ những lỗi lầm trong quá khứ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo