Trong 100 từ đầu tiên: 記者 (jì zhě) là từ tiếng Trung phổ biến chỉ nghề nghiệp “phóng viên” hoặc “nhà báo”. Từ này xuất hiện thường xuyên trong các bản tin, bài phỏng vấn và tài liệu truyền thông tại Đài Loan, Trung Quốc. Bài viết sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ 記者.
1. 記者 (jì zhě) nghĩa là gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
記者 là danh từ ghép bởi hai chữ Hán:
- 記 (jì): ghi chép, ghi nhớ
- 者 (zhě): người (chỉ người thực hiện hành động)
Khi kết hợp, 記者 mang nghĩa “người ghi chép” → chỉ nghề phóng viên, nhà báo.
1.2 Phân biệt 記者 với từ đồng nghĩa
Một số từ liên quan:
- 新聞記者 (xīnwén jìzhě): phóng viên báo chí
- 電視記者 (diànshì jìzhě): phóng viên truyền hình
- 攝影記者 (shèyǐng jìzhě): phóng viên ảnh
2. Cách đặt câu với từ 記者
2.1 Câu đơn giản
Ví dụ:
- 他是一名記者。(Tā shì yī míng jìzhě.) → Anh ấy là một phóng viên.
- 記者正在採訪。(Jìzhě zhèngzài cǎifǎng.) → Phóng viên đang phỏng vấn.
2.2 Câu phức tạp
Ví dụ nâng cao:
- 那位記者寫的報導非常客觀。(Nà wèi jìzhě xiě de bàodǎo fēicháng kèguān.) → Bài báo mà vị phóng viên đó viết rất khách quan.
- 記者們在現場直播新聞。(Jìzhě men zài xiànchǎng zhíbò xīnwén.) → Các phóng viên đang tường thuật trực tiếp tin tức tại hiện trường.
3. Cấu trúc ngữ pháp với 記者
3.1 Vị trí trong câu
記者 thường đứng:
- Làm chủ ngữ: 記者來了 (Jìzhě láile) → Phóng viên đã đến
- Làm tân ngữ: 我認識這位記者 (Wǒ rènshi zhè wèi jìzhě) → Tôi quen vị phóng viên này
3.2 Kết hợp với lượng từ
Các lượng từ phổ biến:
- 一位記者 (yí wèi jìzhě): một vị phóng viên (trang trọng)
- 個記者 (gè jìzhě): một phóng viên (thông thường)
- 些記者 (xiē jìzhě): một số phóng viên
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn