DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

記錄 (jì lù) là gì? Cách dùng từ 記錄 trong tiếng Trung chuẩn xác nhất

Trong quá trình học tiếng Trung, từ 記錄 (jì lù) là một từ vựng quan trọng thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn bản. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 記錄 giúp bạn sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh.

1. 記錄 (jì lù) nghĩa là gì?

Từ 記錄 (jì lù) trong tiếng Trung có những nghĩa chính sau:

  • Danh từ: Bản ghi chép, hồ sơ, biên bản
  • Động từ: Ghi chép, ghi lại, lưu trữ thông tin

Ví dụ về nghĩa danh từ:

會議記錄 (huìyì jìlù) – Biên bản cuộc họp

這是一份重要的記錄 (Zhè shì yī fèn zhòngyào de jìlù) – Đây là một bản ghi chép quan trọng

Ví dụ về nghĩa động từ:

請記錄下這個號碼 (Qǐng jìlù xià zhège hàomǎ) – Hãy ghi lại số điện thoại này

他每天記錄自己的開支 (Tā měitiān jìlù zìjǐ de kāizhī) – Anh ấy ghi chép chi tiêu hàng ngày

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 記錄

2.1. Khi là danh từ học tiếng Trung

Thường đứng sau tính từ hoặc lượng từ: nghĩa là gì

一份詳細的記錄 (Yī fèn xiángxì de jìlù) – Một bản ghi chép chi tiết

歷史記錄 (Lìshǐ jìlù) – Hồ sơ lịch sử

2.2. Khi là động từ

Có thể kết hợp với trợ từ động từ:

記錄下來 (jìlù xiàlái) – Ghi lại (hoàn thành)

正在記錄 (zhèngzài jìlù) – Đang ghi chép

3. Cách đặt câu với từ 記錄

3.1. Câu đơn giản

我記錄了會議內容 (Wǒ jìlùle huìyì nèiróng) – Tôi đã ghi chép nội dung cuộc họp

這個app可以記錄你的步數 (Zhège app kěyǐ jìlù nǐ de bùshù) – Ứng dụng này có thể ghi lại số bước chân của bạn

3.2. Câu phức tạp

如果你不記錄下來,可能會忘記重要的細節 (Rúguǒ nǐ bù jìlù xiàlái, kěnéng huì wàngjì zhòngyào de xìjié) – Nếu bạn không ghi lại, có thể sẽ quên những chi tiết quan trọng

警察正在記錄事故現場的情況 (Jǐngchá zhèngzài jìlù shìgù xiànchǎng de qíngkuàng) – Cảnh sát đang ghi lại tình hình tại hiện trường vụ tai nạn

4. Phân biệt 記錄 với các từ đồng nghĩa

記載 (jìzǎi): Thường dùng cho ghi chép lịch sử, tài liệu quan trọng

登記 (dēngjì): Đăng ký thông tin chính thức (như đăng ký hộ khẩu)

筆記 (bǐjì): Ghi chú cá nhân, thường ngắn gọn

5. Ứng dụng thực tế của từ 記錄

Từ 記錄 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Văn phòng: Ghi biên bản, báo cáo
  • Học tập: Ghi chép bài giảng
  • Công nghệ: Ghi dữ liệu, nhật ký hệ thống
  • Y tế: Hồ sơ bệnh án

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo