1. Giới Thiệu Về Từ “證書”
Trong tiếng Trung, “證書” (zhèng shū) có nghĩa là chứng chỉ hoặc giấy chứng nhận. Đây là một loại tài liệu quan trọng thường được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức để xác nhận đạt được một tiêu chuẩn nào đó, chẳng hạn như trong học tập, nghề nghiệp hoặc một khóa đào tạo.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “證書”
Từ “證書” bao gồm hai ký tự: “證” (zhèng) và “書” (shū).
2.1 Ký tự “證”
“證” có nghĩa là chứng minh hoặc chứng thực. Trong ngữ cảnh này, nó thường liên quan đến việc xác nhận một điều gì đó đã xảy ra.
2.2 Ký tự “書”
“書” có nghĩa là sách hoặc tài liệu. Nói chung, nó chỉ bất kỳ văn bản nào được viết ra.
2.3 Ghép lại thành “證書”
Khi kết hợp hai ký tự này lại, “證書” trở thành một từ chỉ một tài liệu hoặc chứng nhận có tính pháp lý. Cấu trúc ngữ pháp của từ này khá đơn giản và dễ hiểu.
3. Cách Sử Dụng “證書” Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ “證書” trong câu:
3.1 Ví dụ 1
我刚拿到我的驾照证书。 (Wǒ gāng ná dào wǒ de jiàzhào zhèngshū.)
(Tôi vừa nhận được giấy chứng nhận lái xe của mình.)
3.2 Ví dụ 2
为了获得这个许可证,你需要提供一份证书。 (Wèile huòqǔ zhège xǔkězhèng, nǐ xūyào tígōng yī fèn zhèngshū.)
(Để nhận được giấy phép này, bạn cần cung cấp một giấy chứng nhận.)
3.3 Ví dụ 3
这份证书可以在任何国家使用。 (Zhè fèn zhèngshū kěyǐ zài rènhé guójiā shǐyòng.)
(Giấy chứng nhận này có thể được sử dụng ở bất kỳ quốc gia nào.)
4. Tổng Kết
Tóm lại, “證書” (zhèng shū) là một khái niệm quan trọng trong tiếng Trung, thể hiện một tài liệu chứng minh. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này trong thực tiễn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn